Bản dịch của từ Bilabial trong tiếng Việt

Bilabial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilabial (Adjective)

baɪlˈeɪbil
baɪlˈeɪbil
01

(của một âm thanh lời nói) được hình thành bằng cách khép hoặc gần khép môi, ví dụ: p, b, m, w.

Of a speech sound formed by closure or near closure of the lips eg p b m w.

Ví dụ

The sounds 'p' and 'b' are bilabial in social contexts.

Âm 'p' và 'b' là âm môi trong các ngữ cảnh xã hội.

Many students do not recognize bilabial sounds in their speech.

Nhiều sinh viên không nhận ra âm môi trong lời nói của họ.

Are bilabial sounds important for clear social communication?

Âm môi có quan trọng cho giao tiếp xã hội rõ ràng không?

Bilabial (Noun)

baɪlˈeɪbil
baɪlˈeɪbil
01

Một phụ âm hai môi.

A bilabial consonant sound.

Ví dụ

The sound 'b' is a common bilabial in English.

Âm 'b' là một âm bilabial phổ biến trong tiếng Anh.

There are no bilabial consonants in the Vietnamese word 'trời'.

Không có âm bilabial nào trong từ tiếng Việt 'trời'.

Is 'm' a bilabial sound in the word 'mother'?

Âm 'm' có phải là âm bilabial trong từ 'mother' không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilabial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bilabial

Không có idiom phù hợp