Bản dịch của từ Bilabial trong tiếng Việt
Bilabial

Bilabial (Adjective)
The sounds 'p' and 'b' are bilabial in social contexts.
Âm 'p' và 'b' là âm môi trong các ngữ cảnh xã hội.
Many students do not recognize bilabial sounds in their speech.
Nhiều sinh viên không nhận ra âm môi trong lời nói của họ.
Are bilabial sounds important for clear social communication?
Âm môi có quan trọng cho giao tiếp xã hội rõ ràng không?
Bilabial (Noun)
The sound 'b' is a common bilabial in English.
Âm 'b' là một âm bilabial phổ biến trong tiếng Anh.
There are no bilabial consonants in the Vietnamese word 'trời'.
Không có âm bilabial nào trong từ tiếng Việt 'trời'.
Is 'm' a bilabial sound in the word 'mother'?
Âm 'm' có phải là âm bilabial trong từ 'mother' không?
Họ từ
"Bilibial" là một thuật ngữ ngữ âm chỉ những âm vị được hình thành bằng cách đóng hoặc chạm hai môi lại với nhau. Trong tiếng Anh, âm "p", "b", và "m" là những ví dụ điển hình của âm bilabial. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này, không có sự khác biệt đáng kể trong cả viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong một số khu vực, ảnh hưởng đến cách nghe và cảm nhận âm thanh.
Từ "bilabial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "bi-" có nghĩa là "hai" và "labium" có nghĩa là "môi". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực ngữ âm để chỉ những âm thanh phát sinh từ sự tương tác giữa hai môi, chẳng hạn như "b", "p" và "m". Sự kết hợp của hai phần gốc này phản ánh chính xác đặc điểm của các âm biến đổi, đồng thời thể hiện một khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ học về cách tạo ra âm thanh.
Từ "bilabial" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra IELTS liên quan đến lĩnh vực âm học, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, với tần suất thấp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này dùng để chỉ các âm được phát âm bằng cả hai môi miệng, như "b", "p" và "m". Ngoài ra, trong lĩnh vực ngôn ngữ học, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về phát âm và sự phát triển ngôn ngữ, nhằm phân tích cách mà các âm vị được hình thành và nhận diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp