Bản dịch của từ Bilgewater trong tiếng Việt

Bilgewater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilgewater (Noun)

bˈɪlɡəwˌɔtɚ
bˈɪlɡəwˌɔtɚ
01

(hàng hải) nước tích tụ trong đáy tàu.

Nautical water which collects in the bilges of a ship.

Ví dụ

The bilgewater was cleaned out during the ship's maintenance last month.

Nước bilgewater đã được dọn dẹp trong tháng trước khi bảo trì tàu.

There isn't any bilgewater left in the boat after the repairs.

Không còn nước bilgewater nào trong thuyền sau khi sửa chữa.

How often is bilgewater pumped out on commercial ships like Titanic?

Bao lâu thì nước bilgewater được bơm ra trên các tàu thương mại như Titanic?

02

(từ lóng) nói hoặc viết ngu ngốc; vô lý.

Slang stupid talk or writing nonsense.

Ví dụ

His speech was full of bilgewater and lacked any real substance.

Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời nói ngu ngốc và thiếu thực chất.

The article did not contain bilgewater, just solid facts and figures.

Bài viết không chứa lời nói ngu ngốc, chỉ có sự thật và số liệu.

Why do people share bilgewater on social media so often?

Tại sao mọi người lại thường xuyên chia sẻ những điều ngu ngốc trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilgewater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bilgewater

Không có idiom phù hợp