Bản dịch của từ Bilgewater trong tiếng Việt
Bilgewater

Bilgewater (Noun)
The bilgewater was cleaned out during the ship's maintenance last month.
Nước bilgewater đã được dọn dẹp trong tháng trước khi bảo trì tàu.
There isn't any bilgewater left in the boat after the repairs.
Không còn nước bilgewater nào trong thuyền sau khi sửa chữa.
How often is bilgewater pumped out on commercial ships like Titanic?
Bao lâu thì nước bilgewater được bơm ra trên các tàu thương mại như Titanic?
His speech was full of bilgewater and lacked any real substance.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời nói ngu ngốc và thiếu thực chất.
The article did not contain bilgewater, just solid facts and figures.
Bài viết không chứa lời nói ngu ngốc, chỉ có sự thật và số liệu.
Why do people share bilgewater on social media so often?
Tại sao mọi người lại thường xuyên chia sẻ những điều ngu ngốc trên mạng xã hội?
"Bilgewater" là một thuật ngữ trong ngành hàng hải, chỉ nước bẩn tích tụ trong khoang tàu, thường chứa dầu và rác thải, phải được xả thải theo quy định. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh British thường nhấn mạnh vào việc duy trì an toàn môi trường trên biển, trong khi tiếng Anh American có thể ngụ ý đến việc quản lý tài nguyên nước trên tàu.
Từ "bilgewater" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "bilge" và "water". "Bilge" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bilge" có nghĩa là phần đáy tàu, nơi nước thường tích tụ, trong khi "water" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aqua". Sự kết hợp này phản ánh thực tế là nước bilge thường chứa nước dơ bẩn từ tàu thuyền. Trải qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ những thứ ô nhiễm, không thuần khiết.
Từ "bilgewater" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ngành hàng hải, chỉ nước thải từ khoang tàu. Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, nhưng tần suất thấp vì nó mang tính chuyên ngành. Ngoài ra, trong văn phong học thuật và văn chương, "bilgewater" có thể mang nghĩa ẩn dụ chỉ những ý tưởng ngu ngốc hoặc vô ích. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các ngữ cảnh chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp