Bản dịch của từ Bilingual trong tiếng Việt
Bilingual
Bilingual (Adjective)
She is a bilingual student who speaks English and French.
Cô ấy là một học sinh song ngữ nói tiếng Anh và tiếng Pháp.
The bilingual community event included activities in both languages.
Sự kiện cộng đồng song ngữ bao gồm các hoạt động bằng cả hai ngôn ngữ.
Being bilingual helps in understanding different cultures more deeply.
Việc biết nhiều ngôn ngữ giúp hiểu sâu hơn về các văn hóa khác nhau.
Dạng tính từ của Bilingual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bilingual Song ngữ | - | - |
Kết hợp từ của Bilingual (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully bilingual Thạo hai ngôn ngữ | She is fully bilingual in english and spanish. Cô ấy thông thạo cả tiếng anh và tiếng tây ban nha. |
Bilingual (Noun)
She is a talented bilingual who speaks both English and French.
Cô ấy là một người thông thạo hai ngôn ngữ, nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
The company is looking to hire bilinguals for their international team.
Công ty đang tìm kiếm những người thông thạo hai ngôn ngữ cho đội ngũ quốc tế của họ.
Being bilingual can open up many career opportunities in today's globalized world.
Việc thông thạo hai ngôn ngữ có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
Họ từ
Từ "bilingual" chỉ trạng thái hoặc khả năng sử dụng hai ngôn ngữ một cách thành thạo. Trong tiếng Anh, từ này có dạng gần giống tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với âm /ˈbaɪ.lɪŋ.ɡwəl/ tại Mỹ và /ˈbaɪ.ɪŋ.ɡwəl/ tại Anh. Từ "bilingualism" xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và ngôn ngữ, nói đến việc giáo dục hoặc phát triển kỹ năng hai ngôn ngữ ở một cá nhân hoặc một cộng đồng.
Từ "bilingual" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "bi-" có nghĩa là "hai" và "lingua" có nghĩa là "ngôn ngữ". Sự kết hợp này phản ánh khả năng sử dụng hoặc hiểu biết đồng thời hai ngôn ngữ, điều này cũng được thể hiện trong nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục và xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận đa ngôn ngữ trong nền văn hóa toàn cầu hiện nay.
Từ "bilingual" có tần suất xuất hiện khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về khả năng ngôn ngữ. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết về giáo dục đa ngôn ngữ và chính sách ngôn ngữ. Ngoài ra, "bilingual" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, hội nhập văn hóa và giáo dục, liên quan đến những cá nhân hoặc cộng đồng sử dụng hai ngôn ngữ một cách thành thạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp