Bản dịch của từ Bilingual trong tiếng Việt
Bilingual
Adjective Noun [U/C]

Bilingual (Adjective)
bɑɪlˈɪŋgwl̩
bɑɪlˈɪŋgwl̩
Ví dụ
She is a bilingual student who speaks English and French.
Cô ấy là một học sinh song ngữ nói tiếng Anh và tiếng Pháp.
The bilingual community event included activities in both languages.
Sự kiện cộng đồng song ngữ bao gồm các hoạt động bằng cả hai ngôn ngữ.
Being bilingual helps in understanding different cultures more deeply.
Việc biết nhiều ngôn ngữ giúp hiểu sâu hơn về các văn hóa khác nhau.
Dạng tính từ của Bilingual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bilingual Song ngữ | - | - |
Kết hợp từ của Bilingual (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully bilingual Thạo hai ngôn ngữ | She is fully bilingual in english and spanish. Cô ấy thông thạo cả tiếng anh và tiếng tây ban nha. |