Bản dịch của từ Bill of lading trong tiếng Việt
Bill of lading

Bill of lading (Noun)
The bill of lading was issued by the shipping company last week.
Hóa đơn vận chuyển đã được công ty vận chuyển phát hành tuần trước.
The bill of lading does not guarantee the cargo's safety.
Hóa đơn vận chuyển không đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Is the bill of lading ready for the shipment tomorrow?
Hóa đơn vận chuyển đã sẵn sàng cho lô hàng ngày mai chưa?
Một hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển chi tiết về việc vận chuyển hàng hóa.
A contract between a shipper and a carrier detailing the transportation of goods.
The bill of lading was signed by John Smith yesterday.
Hóa đơn vận chuyển đã được ký bởi John Smith hôm qua.
The bill of lading does not include the delivery date.
Hóa đơn vận chuyển không bao gồm ngày giao hàng.
Is the bill of lading ready for the shipment to Vietnam?
Hóa đơn vận chuyển đã sẵn sàng cho lô hàng đến Việt Nam chưa?
Một tài liệu phục vụ như một biên nhận cho hàng hóa khi được vận chuyển.
A document that serves as a receipt for merchandise when shipped.
The bill of lading confirmed my shipment of clothes to Vietnam.
Hóa đơn vận chuyển xác nhận lô hàng quần áo của tôi đến Việt Nam.
The company did not receive the bill of lading for the shipment.
Công ty không nhận được hóa đơn vận chuyển cho lô hàng.
Is the bill of lading required for international shipping to the USA?
Hóa đơn vận chuyển có cần thiết cho việc vận chuyển quốc tế đến Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp