Bản dịch của từ Bill of lading trong tiếng Việt
Bill of lading
Noun [U/C]

Bill of lading (Noun)
bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển chi tiết về việc vận chuyển hàng hóa.
A contract between a shipper and a carrier detailing the transportation of goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu phục vụ như một biên nhận cho hàng hóa khi được vận chuyển.
A document that serves as a receipt for merchandise when shipped.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bill of lading
Không có idiom phù hợp