Bản dịch của từ Bill of lading trong tiếng Việt

Bill of lading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bill of lading (Noun)

bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
01

Một tài liệu được phát hành bởi một công ty vận chuyển để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển.

A document issued by a carrier to acknowledge receipt of cargo for shipment.

Ví dụ

The bill of lading was issued by the shipping company last week.

Hóa đơn vận chuyển đã được công ty vận chuyển phát hành tuần trước.

The bill of lading does not guarantee the cargo's safety.

Hóa đơn vận chuyển không đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Is the bill of lading ready for the shipment tomorrow?

Hóa đơn vận chuyển đã sẵn sàng cho lô hàng ngày mai chưa?

02

Một hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển chi tiết về việc vận chuyển hàng hóa.

A contract between a shipper and a carrier detailing the transportation of goods.

Ví dụ

The bill of lading was signed by John Smith yesterday.

Hóa đơn vận chuyển đã được ký bởi John Smith hôm qua.

The bill of lading does not include the delivery date.

Hóa đơn vận chuyển không bao gồm ngày giao hàng.

Is the bill of lading ready for the shipment to Vietnam?

Hóa đơn vận chuyển đã sẵn sàng cho lô hàng đến Việt Nam chưa?

03

Một tài liệu phục vụ như một biên nhận cho hàng hóa khi được vận chuyển.

A document that serves as a receipt for merchandise when shipped.

Ví dụ

The bill of lading confirmed my shipment of clothes to Vietnam.

Hóa đơn vận chuyển xác nhận lô hàng quần áo của tôi đến Việt Nam.

The company did not receive the bill of lading for the shipment.

Công ty không nhận được hóa đơn vận chuyển cho lô hàng.

Is the bill of lading required for international shipping to the USA?

Hóa đơn vận chuyển có cần thiết cho việc vận chuyển quốc tế đến Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bill of lading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bill of lading

Không có idiom phù hợp