Bản dịch của từ Bill of lading trong tiếng Việt
Bill of lading
Noun [U/C]

Bill of lading(Noun)
bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
01
Một hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển chi tiết về việc vận chuyển hàng hóa.
A contract between a shipper and a carrier detailing the transportation of goods.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tài liệu phục vụ như một biên nhận cho hàng hóa khi được vận chuyển.
A document that serves as a receipt for merchandise when shipped.
Ví dụ
