Bản dịch của từ Shipper trong tiếng Việt

Shipper

Noun [U/C]

Shipper (Noun)

ʃˈɪpɚ
ʃˈɪpəɹ
01

Một người hoặc công ty vận chuyển hoặc nhận hàng hóa bằng đường biển, đường bộ hoặc đường hàng không.

A person or company that transports or receives goods by sea land or air.

Ví dụ

The shipper delivered the goods to the warehouse on time.

Người vận chuyển giao hàng đến kho hàng đúng hẹn.

The small company couldn't afford to hire a professional shipper.

Công ty nhỏ không đủ khả năng thuê một người vận chuyển chuyên nghiệp.

Did the shipper provide tracking information for the package delivery?

Người vận chuyển có cung cấp thông tin theo dõi cho việc giao hàng không?

02

Người ủng hộ hoặc có mối quan tâm đặc biệt đến cặp đôi lãng mạn giữa hai nhân vật trong một bộ truyện hư cấu, thường là khi mối quan hệ đó không được mô tả trong chính bộ truyện.

A person who supports or has a particular interest in a romantic pairing between two characters in a fictional series often when such a relationship is not depicted in the series itself.

Ví dụ

She is a shipper of Harry and Hermione.

Cô ấy là người ủng hộ Harry và Hermione.

I am not a shipper of Ron and Luna.

Tôi không phải là người ủng hộ Ron và Luna.

Are you a shipper of Draco and Ginny?

Bạn có phải là người ủng hộ Draco và Ginny không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shipper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipper

Không có idiom phù hợp