Bản dịch của từ Billed trong tiếng Việt
Billed

Billed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của bill.
Simple past and past participle of bill.
She billed the client for the services provided last month.
Cô ấy đã lập hóa đơn cho dịch vụ được cung cấp tháng trước.
He didn't bill the customer for the additional work done.
Anh ấy không lập hóa đơn cho công việc bổ sung đã thực hiện.
Did they bill the organization for the event planning services?
Họ đã lập hóa đơn cho dịch vụ lên kế hoạch sự kiện chưa?
Dạng động từ của Billed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billing |
Họ từ
Từ "billed" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "bill", có nghĩa là lập hóa đơn hoặc tính phí. Trong ngữ cảnh thương mại, nó thể hiện hành động xuất hóa đơn cho một dịch vụ hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ như ở Anh, "bill" thường dùng để chỉ hóa đơn nhà hàng, trong khi ở Mỹ, "check" là từ phổ biến hơn cho cùng một mục đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



