Bản dịch của từ Billed trong tiếng Việt
Billed
Billed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của bill.
Simple past and past participle of bill.
She billed the client for the services provided last month.
Cô ấy đã lập hóa đơn cho dịch vụ được cung cấp tháng trước.
He didn't bill the customer for the additional work done.
Anh ấy không lập hóa đơn cho công việc bổ sung đã thực hiện.
Did they bill the organization for the event planning services?
Họ đã lập hóa đơn cho dịch vụ lên kế hoạch sự kiện chưa?
Dạng động từ của Billed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Billed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất