Bản dịch của từ Binary system trong tiếng Việt

Binary system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binary system (Noun)

bˈaɪnəɹi sˈɪstəm
bˈaɪnəɹi sˈɪstəm
01

Hệ thống số sử dụng chỉ hai chữ số, thường là 0 và 1, để đại diện cho các giá trị.

A numeric system that uses only two digits, typically 0 and 1, to represent values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống tính toán trong đó các phép toán được thực hiện bằng cách sử dụng các số nhị phân.

A system of computation in which operations are performed using binary numbers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách biểu diễn thông tin trong hệ thống hai trạng thái, thường thấy trong điện toán và viễn thông.

A way of representing information in a two-state system, often seen in computing and telecommunications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Binary system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binary system

Không có idiom phù hợp