Bản dịch của từ Binary system trong tiếng Việt
Binary system
Binary system (Noun)
Hệ thống tính toán trong đó các phép toán được thực hiện bằng cách sử dụng các số nhị phân.
A system of computation in which operations are performed using binary numbers.
Cách biểu diễn thông tin trong hệ thống hai trạng thái, thường thấy trong điện toán và viễn thông.
A way of representing information in a two-state system, often seen in computing and telecommunications.
Hệ nhị phân (binary system) là một phương pháp biểu diễn thông tin sử dụng hai ký tự cơ bản, thường là 0 và 1. Hệ thống này là nền tảng của các công nghệ điện tử và máy tính, nơi nó cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu qua các biến đổi điện thế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất