Bản dịch của từ Bine trong tiếng Việt
Bine

Bine (Noun)
The bine of the hop plant grows quickly in the summer.
Cành leo của cây hoa bia phát triển nhanh chóng vào mùa hè.
The bine does not thrive in cold weather or poor soil.
Cành leo không phát triển tốt trong thời tiết lạnh hoặc đất kém.
Did you see the bine climbing the fence at the festival?
Bạn có thấy cành leo trèo lên hàng rào tại lễ hội không?
Từ "bine" là một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu dùng để chỉ thân cây leo của một số loài thực vật như cây hoa houblon (hops). Trong ngữ cảnh thực vật học, "bine" thường được phân biệt với "vine", với "bine" nhấn mạnh vào kiểu leo thân cứng, trong khi "vine" đề cập đến cây leo với thân mềm. Sự khác biệt này ít được chú ý trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "bine" thường ít phổ biến hơn trong cả hai phiên bản.
Từ "bine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bina", nghĩa là "hai" hoặc "đôi". Trong ngữ cảnh thực vật học, "bine" ám chỉ một loại cây leo có thân xoắn quấn quanh các cấu trúc khác để phát triển. Từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ các loại cây như hoa nhài hay cây nho. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện qua hình thức sinh trưởng và cách sinh sản của các loại thực vật này.
Từ "bine" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "bine" có thể được sử dụng để chỉ sự bó lại của các nhánh cây hoặc là một thuật ngữ trong ngành thực vật. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong văn bản học thuật là rất hạn chế, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn hẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp