Bản dịch của từ Bine trong tiếng Việt
Bine
Noun [U/C]
Bine (Noun)
baɪn
baɪn
Ví dụ
The bine of the hop plant grows quickly in the summer.
Cành leo của cây hoa bia phát triển nhanh chóng vào mùa hè.
The bine does not thrive in cold weather or poor soil.
Cành leo không phát triển tốt trong thời tiết lạnh hoặc đất kém.
Did you see the bine climbing the fence at the festival?
Bạn có thấy cành leo trèo lên hàng rào tại lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bine
Không có idiom phù hợp