Bản dịch của từ Bine trong tiếng Việt

Bine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bine (Noun)

baɪn
baɪn
01

Thân dài và dẻo của cây leo, đặc biệt là hoa bia.

A long flexible stem of a climbing plant especially the hop.

Ví dụ

The bine of the hop plant grows quickly in the summer.

Cành leo của cây hoa bia phát triển nhanh chóng vào mùa hè.

The bine does not thrive in cold weather or poor soil.

Cành leo không phát triển tốt trong thời tiết lạnh hoặc đất kém.

Did you see the bine climbing the fence at the festival?

Bạn có thấy cành leo trèo lên hàng rào tại lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bine

Không có idiom phù hợp