Bản dịch của từ Binge drinking trong tiếng Việt

Binge drinking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binge drinking (Noun)

01

Việc tiêu thụ quá nhiều rượu trong một thời gian ngắn.

The consumption of an excessive amount of alcohol in a short period of time.

Ví dụ

Binge drinking is common among teenagers in college campuses.

Uống rượu quá liều phổ biến trong giới thanh thiếu niên trên các trường đại học.

She avoids binge drinking due to its negative health effects.

Cô ấy tránh uống rượu quá liều vì tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Do you think binge drinking is a serious issue in society?

Bạn có nghĩ uống rượu quá liều là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binge drinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binge drinking

Không có idiom phù hợp