Bản dịch của từ Bio trong tiếng Việt

Bio

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bio (Adjective)

bˌɑɪˈoʊ
bˌɑɪˈoʊ
01

Sinh học.

Biological.

Ví dụ

The social event focused on bio topics like genetics and evolution.

Sự kiện xã hội tập trung vào các chủ đề sinh học như di truyền và tiến hóa.

The bio research team discovered a new species in the social ecosystem.

Nhóm nghiên cứu sinh học phát hiện một loài mới trong hệ sinh thái xã hội.

She studied bio sciences to understand social behaviors in different species.

Cô ấy nghiên cứu các khoa học sinh học để hiểu các hành vi xã hội ở các loài khác nhau.

02

Tiểu sử.

Biographical.

Ví dụ

She wrote a detailed bio for her social media profile.

Cô ấy đã viết một bản tiểu sử chi tiết cho hồ sơ truyền thông xã hội của mình.

The bio section of the event program included speaker backgrounds.

Phần tiểu sử trong chương trình sự kiện bao gồm lý lịch người nói chuyện.

The website displayed a short bio of the founder on the homepage.

Trang web hiển thị một bản tiểu sử ngắn về người sáng lập trên trang chủ.

Bio (Noun)

bˌɑɪˈoʊ
bˌɑɪˈoʊ
01

Tiểu sử hoặc tiểu sử tóm tắt của một ai đó.

A biography or short biographical profile of someone.

Ví dụ

I read his bio before the interview.

Tôi đọc bản tiểu sử của anh ấy trước cuộc phỏng vấn.

Her bio on social media is impressive.

Bản tiểu sử của cô trên mạng xã hội rất ấn tượng.

The artist's bio highlighted her achievements.

Bản tiểu sử của nghệ sĩ nổi bật những thành tựu của cô ấy.

02

Sinh vật học.

Biology.

Ví dụ

She studies bio in college.

Cô ấy học sinh học ở trường đại học.

Bio is his favorite subject.

Môn học sinh học là môn học yêu thích của anh ấy.

The bio teacher is very knowledgeable.

Giáo viên môn sinh học rất am hiểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] They contribute to our rich diversity that makes this planet a beautiful place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Wiped out environmental factors devastating the natural habitats of wildlife disturbing the food chain the mass extinction the rampant poaching of wild endangered animals rectify the situation the balance of the ecosystem aesthetic and socio-cultural values rich diversity revered and worshipped [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Bio

Không có idiom phù hợp