Bản dịch của từ Bio trong tiếng Việt
Bio

Bio (Adjective)
Sinh học.
The social event focused on bio topics like genetics and evolution.
Sự kiện xã hội tập trung vào các chủ đề sinh học như di truyền và tiến hóa.
The bio research team discovered a new species in the social ecosystem.
Nhóm nghiên cứu sinh học phát hiện một loài mới trong hệ sinh thái xã hội.
She studied bio sciences to understand social behaviors in different species.
Cô ấy nghiên cứu các khoa học sinh học để hiểu các hành vi xã hội ở các loài khác nhau.
Tiểu sử.
She wrote a detailed bio for her social media profile.
Cô ấy đã viết một bản tiểu sử chi tiết cho hồ sơ truyền thông xã hội của mình.
The bio section of the event program included speaker backgrounds.
Phần tiểu sử trong chương trình sự kiện bao gồm lý lịch người nói chuyện.
The website displayed a short bio of the founder on the homepage.
Trang web hiển thị một bản tiểu sử ngắn về người sáng lập trên trang chủ.
Bio (Noun)
Tiểu sử hoặc tiểu sử tóm tắt của một ai đó.
A biography or short biographical profile of someone.
I read his bio before the interview.
Tôi đọc bản tiểu sử của anh ấy trước cuộc phỏng vấn.
Her bio on social media is impressive.
Bản tiểu sử của cô trên mạng xã hội rất ấn tượng.
The artist's bio highlighted her achievements.
Bản tiểu sử của nghệ sĩ nổi bật những thành tựu của cô ấy.
Sinh vật học.
She studies bio in college.
Cô ấy học sinh học ở trường đại học.
Bio is his favorite subject.
Môn học sinh học là môn học yêu thích của anh ấy.
The bio teacher is very knowledgeable.
Giáo viên môn sinh học rất am hiểu.
Từ "bio" được viết tắt từ "biography" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ việc mô tả cuộc đời và những sự kiện quan trọng của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bio" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "bio" thường xuất hiện trong các truyện ngắn, tiểu sử trực tuyến và sơ yếu lý lịch, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong bối cảnh học thuật hoặc văn học.
Từ "bio" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios", có nghĩa là "cuộc sống". Trong tiếng Anh, "bio" được sử dụng như một tiền tố để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự sống và sinh học. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh khoa học và văn học hiện đại đã mở rộng ý nghĩa của nó, từ việc mô tả các quá trình sinh học cho đến các khía cạnh cá nhân trong các tiểu sử hay thông tin về con người.
Từ "bio" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, công nghệ sinh học và các lĩnh vực nghiên cứu về sự sống. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Reading và Writing, nơi các đề bài thường đề cập đến môi trường hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ "bio" hiện cũng phổ biến trong môi trường trực tuyến, như trong các trang mạng xã hội và hồ sơ cá nhân, nơi người dùng chia sẻ thông tin về bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

