Bản dịch của từ Biochemist trong tiếng Việt

Biochemist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biochemist (Noun)

baɪoʊkˈɛməst
baɪoʊkˈɛməst
01

Một nhà khoa học nghiên cứu các chất và quá trình hóa học trong cơ thể sống.

A scientist who studies the chemical substances and processes in living organisms.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned biochemist studying social health issues today.

Tiến sĩ Smith là một nhà sinh hóa nổi tiếng nghiên cứu các vấn đề sức khỏe xã hội hôm nay.

Many people do not know what a biochemist actually does in society.

Nhiều người không biết một nhà sinh hóa thực sự làm gì trong xã hội.

Is a biochemist important for understanding social health challenges in communities?

Một nhà sinh hóa có quan trọng trong việc hiểu các thách thức sức khỏe xã hội không?

Dạng danh từ của Biochemist (Noun)

SingularPlural

Biochemist

Biochemists

Biochemist (Noun Countable)

baɪoʊkˈɛməst
baɪoʊkˈɛməst
01

Một cá nhân chuyên về lĩnh vực khoa học khám phá tính chất hóa học của các sinh vật sống.

An individual who specializes in the branch of science that explores the chemistry of living organisms.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned biochemist in social health research.

Tiến sĩ Smith là một nhà sinh hóa học nổi tiếng trong nghiên cứu sức khỏe xã hội.

Many biochemists do not focus on social issues in their work.

Nhiều nhà sinh hóa học không tập trung vào các vấn đề xã hội trong công việc của họ.

Is the biochemist involved in any social projects this year?

Nhà sinh hóa học có tham gia dự án xã hội nào năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biochemist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biochemist

Không có idiom phù hợp