Bản dịch của từ Bioclimatology trong tiếng Việt
Bioclimatology
Noun [U/C]
Bioclimatology (Noun)
Ví dụ
Bioclimatology helps us understand climate effects on public health in cities.
Sinh khí hậu học giúp chúng ta hiểu tác động của khí hậu đến sức khỏe cộng đồng ở các thành phố.
Bioclimatology does not focus only on temperature but also on humidity.
Sinh khí hậu học không chỉ tập trung vào nhiệt độ mà còn vào độ ẩm.
How does bioclimatology impact urban planning and human health initiatives?
Sinh khí hậu học ảnh hưởng như thế nào đến quy hoạch đô thị và các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bioclimatology
Không có idiom phù hợp