Bản dịch của từ Bioclimatology trong tiếng Việt

Bioclimatology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioclimatology (Noun)

01

Nghiên cứu về khí hậu liên quan đến sinh vật sống và đặc biệt là sức khỏe con người.

The study of climate in relation to living organisms and especially to human health.

Ví dụ

Bioclimatology helps us understand climate effects on public health in cities.

Sinh khí hậu học giúp chúng ta hiểu tác động của khí hậu đến sức khỏe cộng đồng ở các thành phố.

Bioclimatology does not focus only on temperature but also on humidity.

Sinh khí hậu học không chỉ tập trung vào nhiệt độ mà còn vào độ ẩm.

How does bioclimatology impact urban planning and human health initiatives?

Sinh khí hậu học ảnh hưởng như thế nào đến quy hoạch đô thị và các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioclimatology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioclimatology

Không có idiom phù hợp