Bản dịch của từ Biocontrol trong tiếng Việt

Biocontrol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biocontrol (Noun)

01

Việc kiểm soát sinh vật gây hại bằng cách sử dụng thiên địch hoặc động vật ăn thịt, làm xáo trộn môi trường sống, chất diệt khuẩn hoặc can thiệp vào quá trình giao phối.

The control of a pest by the use of natural enemies or predators disturbance of habitat biocides or interference with mating.

Ví dụ

Biocontrol is an effective method to manage pests in agriculture.

Biocontrol là một phương pháp hiệu quả để quản lý sâu bệnh trong nông nghiệp.

Some people believe biocontrol can harm the ecosystem if not managed properly.

Một số người tin rằng biocontrol có thể gây hại cho hệ sinh thái nếu không quản lý đúng cách.

Is biocontrol a sustainable solution for pest control in urban areas?

Biocontrol có phải là một giải pháp bền vững cho việc kiểm soát sâu bệnh trong khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biocontrol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biocontrol

Không có idiom phù hợp