Bản dịch của từ Bioconversion trong tiếng Việt

Bioconversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioconversion (Noun)

baɪkˈɔnvɚəsn
baɪkˈɔnvɚəsn
01

Sự chuyển đổi một hợp chất hóa học hoặc một dạng năng lượng thành dạng khác bởi các sinh vật sống.

The conversion of one chemical compound or one form of energy into another by living organisms.

Ví dụ

Bioconversion helps reduce waste in urban areas like New York City.

Bioconversion giúp giảm chất thải ở các khu vực đô thị như New York.

Bioconversion does not occur without the right microorganisms present.

Bioconversion không xảy ra nếu không có vi sinh vật phù hợp.

How does bioconversion impact social sustainability in communities?

Bioconversion ảnh hưởng như thế nào đến sự bền vững xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioconversion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioconversion

Không có idiom phù hợp