Bản dịch của từ Bioengineered trong tiếng Việt
Bioengineered

Bioengineered (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của kỹ sư sinh học.
Past tense and past participle of bioengineer.
Scientists bioengineered crops to increase food production in 2022.
Các nhà khoa học đã tạo ra cây trồng để tăng sản lượng thực phẩm vào năm 2022.
They did not bioengineer any plants for the local community project.
Họ đã không tạo ra bất kỳ cây nào cho dự án cộng đồng địa phương.
Did researchers bioengineer any new species for environmental conservation efforts?
Các nhà nghiên cứu đã tạo ra loài mới nào cho nỗ lực bảo tồn môi trường không?
Bioengineered (Adjective)
Thiết kế và tạo ra các sản phẩm sinh học bằng kỹ thuật kỹ thuật.
Designing and creating biological products using engineering techniques.
The bioengineered crops improved food security in rural areas significantly.
Các cây trồng được thiết kế sinh học đã cải thiện an ninh lương thực ở nông thôn.
Bioengineered solutions do not always guarantee environmental sustainability.
Các giải pháp thiết kế sinh học không phải lúc nào cũng đảm bảo tính bền vững môi trường.
Are bioengineered products safe for our health and the environment?
Các sản phẩm thiết kế sinh học có an toàn cho sức khỏe và môi trường không?
Từ "bioengineered" được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc quy trình mà trong đó công nghệ sinh học được áp dụng để thiết kế hoặc thay đổi các sinh vật sống nhằm mục tiêu cụ thể, thường là trong nông nghiệp, y học hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh, Mỹ; tuy nhiên, ở một số khu vực, cách phát âm có thể khác biệt. "Bioengineered" thường liên quan đến nghiên cứu phát triển sản phẩm an toàn và bền vững, nhưng còn gây tranh cãi về tác động đến sức khỏe và môi trường.
Từ "bioengineered" bắt nguồn từ tiếng Latinh "bio-" có nghĩa là "sinh học" và "engineered" từ từ "ingeniarius", có nghĩa là "kỹ sư" hay "sự tạo ra". Thuật ngữ này đã phát triển từ sự kết hợp của nghiên cứu sinh học và kỹ thuật, mở rộng vào thế kỷ 21 khi công nghệ sinh học trở nên thiết yếu trong nông nghiệp và y học. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ phản ánh sự sáng tạo trong việc áp dụng các phương pháp kỹ thuật để thay đổi đặc tính sinh học của sinh vật nhằm phục vụ con người.
Từ "bioengineered" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các công thức bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc công nghệ đã được can thiệp di truyền. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể đề cập đến các vấn đề môi trường hoặc sức khỏe liên quan đến thực phẩm bioengineered, thể hiện sự hiểu biết về những thay đổi do công nghệ mang lại trong lĩnh vực nông nghiệp và y học.