Bản dịch của từ Bioengineered trong tiếng Việt

Bioengineered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioengineered (Verb)

01

Quá khứ và phân từ quá khứ của kỹ sư sinh học.

Past tense and past participle of bioengineer.

Ví dụ

Scientists bioengineered crops to increase food production in 2022.

Các nhà khoa học đã tạo ra cây trồng để tăng sản lượng thực phẩm vào năm 2022.

They did not bioengineer any plants for the local community project.

Họ đã không tạo ra bất kỳ cây nào cho dự án cộng đồng địa phương.

Did researchers bioengineer any new species for environmental conservation efforts?

Các nhà nghiên cứu đã tạo ra loài mới nào cho nỗ lực bảo tồn môi trường không?

Bioengineered (Adjective)

01

Thiết kế và tạo ra các sản phẩm sinh học bằng kỹ thuật kỹ thuật.

Designing and creating biological products using engineering techniques.

Ví dụ

The bioengineered crops improved food security in rural areas significantly.

Các cây trồng được thiết kế sinh học đã cải thiện an ninh lương thực ở nông thôn.

Bioengineered solutions do not always guarantee environmental sustainability.

Các giải pháp thiết kế sinh học không phải lúc nào cũng đảm bảo tính bền vững môi trường.

Are bioengineered products safe for our health and the environment?

Các sản phẩm thiết kế sinh học có an toàn cho sức khỏe và môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioengineered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioengineered

Không có idiom phù hợp