Bản dịch của từ Bioinformatics trong tiếng Việt

Bioinformatics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioinformatics (Noun)

01

Khoa học thu thập và phân tích dữ liệu sinh học phức tạp như mã di truyền.

The science of collecting and analysing complex biological data such as genetic codes.

Ví dụ

Bioinformatics helps researchers analyze genetic data for social health improvements.

Bioinformatics giúp các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu di truyền để cải thiện sức khỏe xã hội.

Many people do not understand bioinformatics in relation to social issues.

Nhiều người không hiểu bioinformatics liên quan đến các vấn đề xã hội.

How does bioinformatics contribute to social welfare in our communities?

Bioinformatics đóng góp như thế nào vào phúc lợi xã hội trong cộng đồng của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioinformatics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioinformatics

Không có idiom phù hợp