Bản dịch của từ Bionic trong tiếng Việt
Bionic

Bionic (Adjective)
Liên quan đến sinh học.
Relating to bionics.
Her bionic arm helped her regain mobility after the accident.
Cánh tay bionics của cô ấy giúp cô ấy khôi phục khả năng di chuyển sau tai nạn.
He doesn't have any bionic enhancements, just regular prosthetics.
Anh ấy không có bất kỳ cải tiến bionics nào, chỉ là cụ bộ phận thường.
Is it possible to create bionic organs for medical purposes?
Có thể tạo ra các cơ quan bionics cho mục đích y tế không?
Có hoặc biểu thị một bộ phận hoặc bộ phận cơ thể nhân tạo, thường là cơ điện.
Having or denoting an artificial typically electromechanical body part or parts.
Her bionic arm allowed her to write more efficiently for IELTS.
Cánh tay bionic của cô ấy giúp cô ấy viết hiệu quả hơn cho IELTS.
He didn't use any bionic technology in his IELTS writing practice.
Anh ấy không sử dụng bất kỳ công nghệ bionic nào trong việc luyện viết IELTS của mình.
Did the bionic leg improve his IELTS speaking fluency?
Cái chân bionic có cải thiện sự trôi chảy khi nói IELTS của anh ấy không?
Họ từ
Bionic (tiếng Anh: "bionic") là thuật ngữ mô tả các thiết bị hoặc công nghệ nhân tạo được thiết kế để cải thiện hoặc thay thế chức năng sinh học. Từ này có nguồn gốc từ "biomimetic" và thường được áp dụng trong lĩnh vực y học, kỹ thuật cơ khí và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất kỹ thuật hơn.
Từ "bionic" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "bios", có nghĩa là "cuộc sống", kết hợp với hậu tố "onic" từ "electronic". Thuật ngữ này được phát triển trong những năm 1960 để chỉ các thiết bị và bộ phận nhân tạo có khả năng hỗ trợ hoặc cải thiện chức năng sinh lý của cơ thể con người. Ngày nay, "bionic" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và công nghệ, thể hiện sự kết hợp giữa sinh học và công nghệ hiện đại.
Từ "bionic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến công nghệ và y học hiện đại. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển của thiết bị hỗ trợ và ứng dụng của công nghệ sinh học trong y tế. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, điện tử sinh học và công nghệ robot, thường để chỉ cải tiến khả năng của con người thông qua các thiết bị nhân tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp