Bản dịch của từ Bionic trong tiếng Việt

Bionic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bionic (Adjective)

baɪˈɑnɨk
baɪˈɑnɨk
01

Liên quan đến sinh học.

Relating to bionics.

Ví dụ

Her bionic arm helped her regain mobility after the accident.

Cánh tay bionics của cô ấy giúp cô ấy khôi phục khả năng di chuyển sau tai nạn.

He doesn't have any bionic enhancements, just regular prosthetics.

Anh ấy không có bất kỳ cải tiến bionics nào, chỉ là cụ bộ phận thường.

Is it possible to create bionic organs for medical purposes?

Có thể tạo ra các cơ quan bionics cho mục đích y tế không?

02

Có hoặc biểu thị một bộ phận hoặc bộ phận cơ thể nhân tạo, thường là cơ điện.

Having or denoting an artificial typically electromechanical body part or parts.

Ví dụ

Her bionic arm allowed her to write more efficiently for IELTS.

Cánh tay bionic của cô ấy giúp cô ấy viết hiệu quả hơn cho IELTS.

He didn't use any bionic technology in his IELTS writing practice.

Anh ấy không sử dụng bất kỳ công nghệ bionic nào trong việc luyện viết IELTS của mình.

Did the bionic leg improve his IELTS speaking fluency?

Cái chân bionic có cải thiện sự trôi chảy khi nói IELTS của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bionic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bionic

Không có idiom phù hợp