Bản dịch của từ Biotechnician trong tiếng Việt

Biotechnician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biotechnician (Noun)

bˌaɪoʊtˈɛkʃənəns
bˌaɪoʊtˈɛkʃənəns
01

Người, đặc biệt là kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, liên quan đến công nghệ sinh học hoặc công nghệ sinh học; (trong lần sử dụng sau) cụ thể là = "nhà công nghệ sinh học".

A person especially a laboratory technician involved in biotechnics or biotechnology in later use specifically biotechnologist.

Ví dụ

The biotechnician tested new methods for improving crop yields in 2023.

Kỹ thuật viên sinh học đã thử nghiệm các phương pháp mới để cải thiện năng suất cây trồng vào năm 2023.

The biotechnician did not attend the social event last Friday.

Kỹ thuật viên sinh học đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước.

Is the biotechnician involved in the community garden project this year?

Kỹ thuật viên sinh học có tham gia vào dự án vườn cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biotechnician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biotechnician

Không có idiom phù hợp