Bản dịch của từ Bipartisan trong tiếng Việt
Bipartisan
Adjective
Bipartisan (Adjective)
baɪpˈɑɹtɪsn
baɪpˈɑɹtɪzn
Ví dụ
The bipartisan effort to address homelessness received widespread support.
Nỗ lực đa phương pháp để giải quyết vấn đề về nhà ở bị ổn định.
The bipartisan committee worked together to improve community relations.
Ủy ban đa phương pháp đã cùng nhau làm việc để cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
The bipartisan approach to education reform was praised by many educators.
Phương pháp đa phương pháp trong cải cách giáo dục đã được nhiều giáo viên khen ngợi.
Dạng tính từ của Bipartisan (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bipartisan Lưỡng đảng | More bipartisan Đa đảng hơn | Most bipartisan Đa đảng |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bipartisan
Không có idiom phù hợp