Bản dịch của từ Bipartisan trong tiếng Việt
Bipartisan

Bipartisan (Adjective)
The bipartisan effort to address homelessness received widespread support.
Nỗ lực đa phương pháp để giải quyết vấn đề về nhà ở bị ổn định.
The bipartisan committee worked together to improve community relations.
Ủy ban đa phương pháp đã cùng nhau làm việc để cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
The bipartisan approach to education reform was praised by many educators.
Phương pháp đa phương pháp trong cải cách giáo dục đã được nhiều giáo viên khen ngợi.
Dạng tính từ của Bipartisan (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bipartisan Lưỡng đảng | More bipartisan Đa đảng hơn | Most bipartisan Đa đảng |
Từ "bipartisan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự hợp tác hoặc đồng thuận giữa hai đảng phái chính trị khác nhau, thường là Đảng Dân主 và Đảng Cộng hòa ở Hoa Kỳ. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh chính trị, "bipartisanship" thường liên quan đến các chính sách hoặc dự luật nhận được sự ủng hộ từ cả hai bên. Tiến trình ra quyết định mang tính chất lưỡng đảng thường được coi là quan trọng để đạt được sự ổn định chính trị.
Từ "bipartisan" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "bi-" có nghĩa là hai và "partisan" xuất phát từ "partis" có nghĩa là phần hoặc bên. Từ này xuất hiện lần đầu ở Mỹ vào đầu thế kỷ 20, thể hiện sự hợp tác giữa hai đảng chính trị lớn. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện tinh thần đồng thuận và hợp tác giữa các đảng phái khác nhau trong chính trị, nhấn mạnh vai trò của sự đoàn kết trong quản lý và ra quyết định.
Từ "bipartisan" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các tài liệu chính trị và luật pháp. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về chính phủ, chính sách công và tranh luận chính trị. Nó phản ánh sự đồng thuận giữa hai đảng phái chính trị và thường được sử dụng trong các tình huống nói về sự hợp tác hoặc thỏa thuận trong việc ban hành luật hay cải cách chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp