Bản dịch của từ Bird's eye view trong tiếng Việt

Bird's eye view

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bird's eye view(Phrase)

bɝˈdz ˈaɪ vjˈu
bɝˈdz ˈaɪ vjˈu
01

Điểm quan sát cho phép có được góc nhìn toàn diện.

A vantage point that allows for a comprehensive perspective

Ví dụ
02

Tổng quan chung về một tình huống hoặc chủ đề.

A general overview of a situation or topic

Ví dụ
03

Một góc nhìn từ trên cao cho thấy góc nhìn rộng về một khu vực.

A view from above that shows a wide perspective of an area

Ví dụ