Bản dịch của từ Bird's eye view trong tiếng Việt
Bird's eye view
Phrase
Bird's eye view (Phrase)
bɝˈdz ˈaɪ vjˈu
bɝˈdz ˈaɪ vjˈu
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Điểm quan sát cho phép có được góc nhìn toàn diện.
A vantage point that allows for a comprehensive perspective
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một góc nhìn từ trên cao cho thấy góc nhìn rộng về một khu vực.
A view from above that shows a wide perspective of an area
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bird's eye view
Không có idiom phù hợp