Bản dịch của từ Birdman trong tiếng Việt
Birdman

Birdman (Noun)
The birdman performed an amazing stunt at the social festival last year.
Người bay đã thực hiện một pha trình diễn tuyệt vời tại lễ hội xã hội năm ngoái.
Many people do not understand the birdman’s passion for flying.
Nhiều người không hiểu đam mê bay lượn của người bay.
Is the birdman participating in the upcoming social event this weekend?
Người bay có tham gia sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần này không?
John is a skilled birdman flying for the local air show.
John là một người điều khiển máy bay tài năng tham gia buổi biểu diễn địa phương.
Many people do not consider birdmen important in our society.
Nhiều người không coi người điều khiển máy bay là quan trọng trong xã hội chúng ta.
Is the birdman participating in the festival this year?
Người điều khiển máy bay có tham gia lễ hội năm nay không?
Một nhà điểu học.
An ornithologist.
The birdman studied migratory patterns of swans in April.
Người nghiên cứu chim đã nghiên cứu các mô hình di cư của thiên nga vào tháng Tư.
The birdman does not ignore the importance of local bird species.
Người nghiên cứu chim không bỏ qua tầm quan trọng của các loài chim địa phương.
Is the birdman attending the social event next week?
Người nghiên cứu chim có tham dự sự kiện xã hội vào tuần tới không?
Từ "birdman" thường được sử dụng để chỉ một người có sở thích hoặc khả năng bay lượn tương tự như chim, hoặc có thể là một cách gọi thân mật cho những người yêu thích động vật, đặc biệt là chim. Trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, từ này cũng có thể đề cập đến các nhân vật trong điện ảnh hoặc truyền hình, biểu thị sự tự do, mơ mộng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ "birdman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bird" (chim) và "man" (người). Việc sử dụng thuật ngữ này có thể truy nguyên về hình ảnh huyền thoại hoặc biểu tượng cho những người có khả năng bay hoặc kết nối mạnh mẽ với thiên nhiên. Trong văn hóa dân gian cũng như trong nghệ thuật, "birdman" thường biểu thị cho sự tự do, kỹ năng hoặc khát vọng khám phá, phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa con người và thế giới tự nhiên.
Từ "birdman" không phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, vì đây là một thuật ngữ không chuẩn trong ngữ cảnh học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nó hiếm khi xuất hiện trừ khi liên quan đến các chủ đề như động vật hoang dã hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "birdman" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ nhân vật liên quan đến các yếu tố giả tưởng hoặc phiêu lưu, như trong điện ảnh hoặc trò chơi điện tử.