Bản dịch của từ Aviator trong tiếng Việt
Aviator

Aviator (Noun)
She bought a pair of aviator sunglasses for her beach trip.
Cô ấy đã mua một cặp kính râm aviator cho chuyến đi biển của mình.
He always wears his aviator sunglasses when driving his vintage car.
Anh ấy luôn đeo cặp kính râm aviator khi lái xe cổ của mình.
The aviator sunglasses made her look stylish and fashionable.
Cặp kính râm aviator khiến cô ấy trở nên lịch lãm và thời trang.
Một phi công.
A pilot.
The aviator flew a small plane over the city.
Người lái máy bay bay một chiếc máy bay nhỏ qua thành phố.
The famous aviator set a new record for altitude.
Người lái máy bay nổi tiếng thiết lập một kỷ lục mới về độ cao.
The aviator landed smoothly after a long flight across the ocean.
Người lái máy bay hạ cánh một cách trơn tru sau một chuyến bay dài qua đại dương.
Họ từ
Từ "aviator" chỉ những người điều khiển máy bay, bao gồm phi công quân sự và dân sự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự dũng cảm và kỹ năng trong việc điều khiển phương tiện hàng không. Ở cả Anh và Mỹ, "aviator" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp thường ngày, người Mỹ có thể sử dụng từ "pilot" phổ biến hơn.
Từ "aviator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avis", nghĩa là "chim". Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người điều khiển phương tiện bay. Khái niệm này phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20 cùng với sự ra đời của ngành hàng không, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh và các chuyến bay thương mại. Hiện tại, "aviator" thường ám chỉ những người lái máy bay chuyên nghiệp hoặc phi công, phản ánh sự tiến bộ của công nghệ và ngành nghề này.
Từ "aviator" không thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, mặc dù nó có thể thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về chủ đề hàng không hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ phi công, đặc biệt là trong lịch sử hàng không hoặc trong văn học. Sự sử dụng của nó thường liên quan đến lĩnh vực hàng không, bao gồm mô tả về nghề nghiệp, sự phát triển của máy bay, hoặc các sự kiện lịch sử liên quan đến bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp