Bản dịch của từ Aviator trong tiếng Việt

Aviator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aviator (Noun)

ˈeiviˌeiɾɚ
ˈeiviˌeiɾəɹ
01

Biểu thị kiểu kính râm có khung dây mỏng và tròng kính lớn.

Denoting a style of sunglasses having a thin wire frame and large lenses.

Ví dụ

She bought a pair of aviator sunglasses for her beach trip.

Cô ấy đã mua một cặp kính râm aviator cho chuyến đi biển của mình.

He always wears his aviator sunglasses when driving his vintage car.

Anh ấy luôn đeo cặp kính râm aviator khi lái xe cổ của mình.

The aviator sunglasses made her look stylish and fashionable.

Cặp kính râm aviator khiến cô ấy trở nên lịch lãm và thời trang.

02

Một phi công.

A pilot.

Ví dụ

The aviator flew a small plane over the city.

Người lái máy bay bay một chiếc máy bay nhỏ qua thành phố.

The famous aviator set a new record for altitude.

Người lái máy bay nổi tiếng thiết lập một kỷ lục mới về độ cao.

The aviator landed smoothly after a long flight across the ocean.

Người lái máy bay hạ cánh một cách trơn tru sau một chuyến bay dài qua đại dương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aviator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviator

Không có idiom phù hợp