Bản dịch của từ Birt trong tiếng Việt

Birt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birt (Noun)

bɚɹt
bˈɝt
01

(anh, phương ngữ, cổ xưa) một loại cá bơn; sự rực rỡ.

(uk, dialect, archaic) a fish of the turbot kind; the brill.

Ví dụ

The fisherman caught a birt while fishing in the river.

Người ngư dân đã bắt được một con birt khi đang câu cá trên sông.

The local restaurant served a delicious birt dish.

Nhà hàng địa phương phục vụ một món ăn ngon từ birt.

The birt population in the lake has been decreasing over the years.

Số lượng birt trong hồ đã giảm dần trong những năm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.