Bản dịch của từ Birthright trong tiếng Việt
Birthright

Birthright (Noun)
Một quyền sở hữu hoặc đặc quyền cụ thể mà một người có được từ khi sinh ra, đặc biệt là khi là con trai cả.
A particular right of possession or privilege a person has from birth especially as an eldest son.
In some cultures, the birthright of the eldest son is significant.
Trong một số văn hóa, quyền thừa kế của con trai cả là quan trọng.
She inherited the family business due to her birthright.
Cô ấy thừa kế công việc gia đình vì quyền thừa kế của mình.
The birthright of the princess included ruling the kingdom.
Quyền thừa kế của công chúa bao gồm cai trị vương quốc.
Dạng danh từ của Birthright (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birthright | Birthrights |
Họ từ
Từ "birthright" có nghĩa là quyền lợi hoặc di sản mà cá nhân được thừa hưởng từ cha mẹ hoặc tổ tiên của mình, bao gồm cả quyền sở hữu đất đai và tài sản. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "birthright" thường mang ý nghĩa liên quan đến các quyền lợi văn hóa hoặc lịch sử, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền dân tộc và bản sắc.
Từ "birthright" có nguồn gốc từ Latin "nativitas", mang nghĩa là "sự sinh ra" và từ "rectum", có nghĩa là "quyền". "Birthright" ám chỉ quyền lợi bẩm sinh được trao cho một cá nhân ngay từ khi sinh ra, thường liên quan đến tài sản hoặc địa vị xã hội. Thuật ngữ này đã tồn tại từ thời trung cổ và vẫn giữ nguyên ý nghĩa quyền lợi tự nhiên, phản ánh những giá trị văn hóa về gia đình và di sản trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "birthright" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó xuất hiện tại một số cuộc thảo luận về quyền lợi và di sản trong đời sống xã hội, pháp lý, hoặc văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền thừa kế, các truyền thống văn hóa, và các tranh luận chính trị về quyền lợi của các nhóm dân tộc hoặc quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp