Bản dịch của từ Birthright trong tiếng Việt

Birthright

Noun [U/C]

Birthright (Noun)

bˈɝɵɹˌɑɪt
bˈɝɹɵɹˌɑɪt
01

Một quyền sở hữu hoặc đặc quyền cụ thể mà một người có được từ khi sinh ra, đặc biệt là khi là con trai cả.

A particular right of possession or privilege a person has from birth especially as an eldest son

Ví dụ

In some cultures, the birthright of the eldest son is significant.

Trong một số văn hóa, quyền thừa kế của con trai cả là quan trọng.

She inherited the family business due to her birthright.

Cô ấy thừa kế công việc gia đình vì quyền thừa kế của mình.

The birthright of the princess included ruling the kingdom.

Quyền thừa kế của công chúa bao gồm cai trị vương quốc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birthright

Không có idiom phù hợp