Bản dịch của từ Biryani trong tiếng Việt
Biryani

Biryani (Noun)
I cooked biryani for the potluck dinner last night.
Tôi nấu biryani cho bữa tối dạ tiệc tối qua.
She doesn't like the taste of biryani because it's too spicy.
Cô ấy không thích hương vị của biryani vì quá cay.
Did you try the biryani at the Indian restaurant downtown?
Bạn đã thử biryani ở nhà hàng Ấn Độ ở trung tâm thành phố chưa?
Biryani (tiếng Việt: biryani) là một món ăn truyền thống nổi tiếng trong ẩm thực Ấn Độ, thường được chế biến từ gạo, thịt (gà, cừu hoặc bò) và các loại gia vị. Món này có nguồn gốc từ Persian và được thương mại hóa mạnh mẽ trong cả hai biến thể Anh-Mỹ: "biryani" (Mỹ) và "biryani" (Anh). Trong văn viết, "biryani" giữ nguyên hình thức, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít. Biryani không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng văn hóa, thường được phục vụ trong các dịp lễ hội và tiệc tùng.
Từ "biryani" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "birinj", có nghĩa là gạo. Nó được kết hợp với từ "biryani" trong tiếng Persian có nghĩa là "chiên" hoặc "nấu". Biryani phát triển như một món ăn chủ yếu ở Ấn Độ và Pakistan, mang những ảnh hưởng từ văn hóa ẩm thực Mughal. Ngày nay, biryani không chỉ là món ăn chính mà còn tượng trưng cho sự phong phú trong ẩm thực châu Á, thường được chế biến với gia vị và thịt khác nhau, phản ánh sự đa dạng văn hóa.
Biryani là một món ăn phổ biến có nguồn gốc từ Ấn Độ, chủ yếu được sử dụng trong hội thoại hàng ngày và trong các bài viết về ẩm thực. Tần suất xuất hiện của từ "biryani" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong các bối cảnh nói về văn hóa ẩm thực hoặc trong các bài luận mô tả món ăn. Thường được nhắc đến trong các tình huống giới thiệu ẩm thực quốc tế hoặc những dịp đặc biệt như lễ hội, tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp