Bản dịch của từ Biryani trong tiếng Việt
Biryani
Noun [U/C]
Biryani (Noun)
Ví dụ
I cooked biryani for the potluck dinner last night.
Tôi nấu biryani cho bữa tối dạ tiệc tối qua.
She doesn't like the taste of biryani because it's too spicy.
Cô ấy không thích hương vị của biryani vì quá cay.
Did you try the biryani at the Indian restaurant downtown?
Bạn đã thử biryani ở nhà hàng Ấn Độ ở trung tâm thành phố chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Biryani
Không có idiom phù hợp