Bản dịch của từ Bisection trong tiếng Việt
Bisection

Bisection (Noun)
The bisection of the community improved social services for all residents.
Việc phân chia cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội cho tất cả cư dân.
The bisection of opinions did not help the social project succeed.
Việc phân chia ý kiến không giúp dự án xã hội thành công.
How does bisection affect community support in social initiatives?
Phân chia ảnh hưởng như thế nào đến sự hỗ trợ cộng đồng trong các sáng kiến xã hội?
Sự chia thành hai phần, đặc biệt là thành hai phần bằng nhau.
A division into two parts especially into two equal parts.
The bisection of the community led to significant social tension in 2022.
Sự phân chia của cộng đồng đã dẫn đến căng thẳng xã hội đáng kể vào năm 2022.
The project did not address the bisection of social classes effectively.
Dự án không giải quyết hiệu quả sự phân chia các lớp xã hội.
How does bisection affect social interactions in urban areas?
Sự phân chia ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?
Họ từ
Từ "bisection" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chia đôi, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, toán học, và kỹ thuật. Trong bối cảnh hình học, bisection chỉ hành động chia một đối tượng thành hai phần bằng nhau, chẳng hạn như chia một đoạn thẳng thành hai đoạn bằng nhau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "bisection" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm giữa hai biến thể này. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến phân tích số, thuật toán tìm kiếm và lý thuyết đồ thị.
Từ "bisection" xuất phát từ tiếng Latin "bis" có nghĩa là "hai lần" và "sectio", từ "secare", mang nghĩa là "cắt". Kết hợp, "bisection" ám chỉ hành động cắt một vật thành hai phần bằng nhau. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và hình học để chỉ sự phân chia chính xác, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đối xứng và cân bằng trong các cấu trúc hình học và các phép tính toán.
Từ "bisection" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc khoa học. Trong các bài thi, từ này có thể được sử dụng trong các câu hỏi về phương pháp giải quyết vấn đề hoặc trong phần Đọc khi thảo luận về các thuật toán hoặc quy trình phân chia. Ngoài ra, "bisection" thường xuất hiện trong các nghiên cứu và tài liệu kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến phân chia không gian hoặc dữ liệu trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học máy tính và nghiên cứu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp