Bản dịch của từ Bisection trong tiếng Việt

Bisection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bisection (Noun)

baɪsˈɛkʃən
baɪsˈɛkʃən
01

(máy tính) sự chia đôi.

Computing the act of bisecting.

Ví dụ

The bisection of the community improved social services for all residents.

Việc phân chia cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội cho tất cả cư dân.

The bisection of opinions did not help the social project succeed.

Việc phân chia ý kiến không giúp dự án xã hội thành công.

How does bisection affect community support in social initiatives?

Phân chia ảnh hưởng như thế nào đến sự hỗ trợ cộng đồng trong các sáng kiến xã hội?

02

Sự chia thành hai phần, đặc biệt là thành hai phần bằng nhau.

A division into two parts especially into two equal parts.

Ví dụ

The bisection of the community led to significant social tension in 2022.

Sự phân chia của cộng đồng đã dẫn đến căng thẳng xã hội đáng kể vào năm 2022.

The project did not address the bisection of social classes effectively.

Dự án không giải quyết hiệu quả sự phân chia các lớp xã hội.

How does bisection affect social interactions in urban areas?

Sự phân chia ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bisection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bisection

Không có idiom phù hợp