Bản dịch của từ Bivouacs trong tiếng Việt
Bivouacs

Bivouacs (Noun)
Một trại tạm thời không có lều hoặc nơi che chắn, đặc biệt được sử dụng bởi binh lính hoặc người leo núi.
A temporary camp without tents or cover used especially by soldiers or mountaineers.
The soldiers set up bivouacs in the forest during the training exercise.
Những người lính đã dựng trại tạm thời trong rừng trong cuộc tập huấn.
They did not build bivouacs near the enemy's location last week.
Họ đã không dựng trại tạm thời gần vị trí của kẻ thù tuần trước.
Are bivouacs allowed in national parks during the summer season?
Trại tạm thời có được phép trong các công viên quốc gia vào mùa hè không?
Bivouacs (Verb)
Many students bivouac at the park during the summer festival.
Nhiều sinh viên cắm trại tại công viên trong lễ hội mùa hè.
They do not bivouac in unsafe areas during their social outings.
Họ không cắm trại ở những khu vực không an toàn trong các buổi đi chơi.
Why do some people prefer to bivouac instead of booking hotels?
Tại sao một số người thích cắm trại hơn là đặt phòng khách sạn?
Họ từ
"Bivouacs" là danh từ số nhiều của "bivouac", chỉ một nơi tạm trú ngoài trời, thường được sử dụng trong các hoạt động cắm trại, leo núi hoặc quân sự. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mô tả các trại tạm thời không cần lều. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bivouac" được sử dụng tương tự nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với trọng âm chủ yếu rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bivouacs" bắt nguồn từ tiếng Pháp "bivouac", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "biwacht", mang nghĩa là "trực đêm". Trong quân đội, nó chỉ đến việc cắm trại tạm thời ngoài trời, không có lều. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các hoạt động quân sự, nơi các binh sĩ cần tìm nơi nghỉ qua đêm trong điều kiện không thuận lợi. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong các hoạt động ngoài trời, chỉ đến việc thiết lập nơi nghỉ ngơi tạm thời.
Từ "bivouacs" thường xuất hiện trong IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về du lịch, dã ngoại hoặc môi trường. Tần suất xuất hiện của nó thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong các ngữ cảnh khác, "bivouacs" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và ngoài trời, đề cập đến nơi trú ẩn tạm thời cho quân đội hoặc người leo núi. Sự sử dụng từ này cho thấy tính chuyên ngành và cụ thể trong một số tình huống nhất định.