Bản dịch của từ Bivouacs trong tiếng Việt

Bivouacs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bivouacs (Noun)

bˈaɪvwˌɑks
bˈaɪvwˌɑks
01

Một trại tạm thời không có lều hoặc nơi che chắn, đặc biệt được sử dụng bởi binh lính hoặc người leo núi.

A temporary camp without tents or cover used especially by soldiers or mountaineers.

Ví dụ

The soldiers set up bivouacs in the forest during the training exercise.

Những người lính đã dựng trại tạm thời trong rừng trong cuộc tập huấn.

They did not build bivouacs near the enemy's location last week.

Họ đã không dựng trại tạm thời gần vị trí của kẻ thù tuần trước.

Are bivouacs allowed in national parks during the summer season?

Trại tạm thời có được phép trong các công viên quốc gia vào mùa hè không?

Bivouacs (Verb)

bˈaɪvwˌɑks
bˈaɪvwˌɑks
01

Ở trong trại tạm thời, ngủ trong lều trại.

Stay in a temporary camp sleep in a bivouac.

Ví dụ

Many students bivouac at the park during the summer festival.

Nhiều sinh viên cắm trại tại công viên trong lễ hội mùa hè.

They do not bivouac in unsafe areas during their social outings.

Họ không cắm trại ở những khu vực không an toàn trong các buổi đi chơi.

Why do some people prefer to bivouac instead of booking hotels?

Tại sao một số người thích cắm trại hơn là đặt phòng khách sạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bivouacs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bivouacs

Không có idiom phù hợp