Bản dịch của từ Blabberer trong tiếng Việt

Blabberer

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blabberer (Noun)

blˈæbɚ
blˈæbɚ
01

Một người nói chuyện một cách ngu ngốc hoặc vô nghĩa.

A person who talks in a foolish or nonsensical way.

Ví dụ

John is a blabberer during our social gatherings, always telling silly stories.

John là một người nói lảm nhảm trong các buổi gặp mặt xã hội của chúng tôi.

She is not a blabberer; she listens more than she talks at parties.

Cô ấy không phải là người nói lảm nhảm; cô ấy lắng nghe nhiều hơn nói ở các bữa tiệc.

Is Mark a blabberer when he attends social events with us?

Mark có phải là người nói lảm nhảm khi anh ấy tham gia các sự kiện xã hội với chúng tôi không?

Blabberer (Idiom)

ˈblæ.bɚ.ɚ
ˈblæ.bɚ.ɚ
01

Một người nói chuyện dài dòng, đặc biệt là về những vấn đề tầm thường.

A person who talks at length especially about trivial matters.

Ví dụ

John is a blabberer who shares every detail about his weekend.

John là một người nói nhiều, chia sẻ mọi chi tiết về cuối tuần.

She is not a blabberer; she keeps her thoughts to herself.

Cô ấy không phải là người nói nhiều; cô ấy giữ suy nghĩ cho riêng mình.

Is Tom a blabberer at social gatherings or just shy?

Tom có phải là người nói nhiều trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blabberer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blabberer

Không có idiom phù hợp