Bản dịch của từ Black widow trong tiếng Việt

Black widow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black widow (Noun)

blæk wˈɪdoʊ
blæk wˈɪdoʊ
01

Người dụ ai đó vào tình huống nguy hiểm hoặc nguy hiểm.

A person who lures someone into a dangerous or compromising situation.

Ví dụ

She is a black widow, manipulating friends for her own gain.

Cô ấy là một kẻ cướp, thao túng bạn bè vì lợi ích cá nhân.

John does not trust her; she seems like a black widow.

John không tin tưởng cô ấy; cô ấy có vẻ như một kẻ cướp.

Is Sarah really a black widow, or just misunderstood?

Sarah có thật sự là một kẻ cướp, hay chỉ bị hiểu lầm?

02

Một người phụ nữ nguy hiểm và quyến rũ.

A dangerous and seductive woman.

Ví dụ

She is often called a black widow in social circles.

Cô ấy thường được gọi là góa phụ đen trong các vòng xã hội.

He doesn't trust her; she seems like a black widow.

Anh ấy không tin tưởng cô ấy; cô ấy có vẻ như một góa phụ đen.

Is she really a black widow among her friends?

Cô ấy thực sự là một góa phụ đen trong số bạn bè không?

03

Một người phụ nữ giết chết bạn tình của mình.

A woman who kills her romantic partners.

Ví dụ

The black widow poisoned her husband in 2020 for insurance money.

Người phụ nữ góa chồng đã đầu độc chồng vào năm 2020 để lấy tiền bảo hiểm.

Many believe the black widow is just a myth in society.

Nhiều người tin rằng người phụ nữ góa chồng chỉ là một huyền thoại trong xã hội.

Is the black widow a real threat to romantic relationships today?

Người phụ nữ góa chồng có phải là mối đe dọa thực sự đối với các mối quan hệ tình cảm ngày nay không?

Dạng danh từ của Black widow (Noun)

SingularPlural

Black widow

Black widows

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black widow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black widow

Không có idiom phù hợp