Bản dịch của từ Black widow trong tiếng Việt
Black widow

Black widow (Noun)
Người dụ ai đó vào tình huống nguy hiểm hoặc nguy hiểm.
A person who lures someone into a dangerous or compromising situation.
She is a black widow, manipulating friends for her own gain.
Cô ấy là một kẻ cướp, thao túng bạn bè vì lợi ích cá nhân.
John does not trust her; she seems like a black widow.
John không tin tưởng cô ấy; cô ấy có vẻ như một kẻ cướp.
Is Sarah really a black widow, or just misunderstood?
Sarah có thật sự là một kẻ cướp, hay chỉ bị hiểu lầm?
She is often called a black widow in social circles.
Cô ấy thường được gọi là góa phụ đen trong các vòng xã hội.
He doesn't trust her; she seems like a black widow.
Anh ấy không tin tưởng cô ấy; cô ấy có vẻ như một góa phụ đen.
Is she really a black widow among her friends?
Cô ấy thực sự là một góa phụ đen trong số bạn bè không?
The black widow poisoned her husband in 2020 for insurance money.
Người phụ nữ góa chồng đã đầu độc chồng vào năm 2020 để lấy tiền bảo hiểm.
Many believe the black widow is just a myth in society.
Nhiều người tin rằng người phụ nữ góa chồng chỉ là một huyền thoại trong xã hội.
Is the black widow a real threat to romantic relationships today?
Người phụ nữ góa chồng có phải là mối đe dọa thực sự đối với các mối quan hệ tình cảm ngày nay không?
Dạng danh từ của Black widow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Black widow | Black widows |
"Black widow" (tên khoa học: Latrodectus) chỉ về một chi nhện có tính độc cao, thường được biết đến với hình dạng đặc trưng như màu đen bóng và dấu đỏ trên bụng. Ở Mỹ, đây là tên gọi phổ biến cho nhện cái của chi này, nổi bật bởi sự nguy hiểm và triệu chứng ngộ độc đặc trưng gây ra cho con người. Tại Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng thường ít phổ biến hơn. "Black widow" có thể ám chỉ đến hình tượng nữ phản diện trong văn hóa đại chúng, như trong phim ảnh hoặc tiểu thuyết.