Bản dịch của từ Compromising trong tiếng Việt

Compromising

VerbAdjective

Compromising (Verb)

kˈɑmpɹəmˌɑɪzɪŋ
kˈɑmpɹəmˌɑɪzɪŋ
01

Để vạch trần hoặc chịu trách nhiệm trước nguy hiểm, nghi ngờ hoặc mang tiếng xấu

To expose or make liable to danger, suspicion, or disrepute

Ví dụ

He was compromising his reputation by associating with known criminals.

Anh ấy đang đặt dấu hiệu cho danh tiếng của mình bằng cách liên kết với tội phạm đã biết.

The politician risked compromising his career by engaging in corrupt activities.

Chính trị gia đang rủi ro đặt dấu hiệu cho sự nghiệp của mình bằng cách tham gia vào hoạt động tham nhũng.

Compromising (Adjective)

kˈɑmpɹəmˌɑɪzɪŋ
kˈɑmpɹəmˌɑɪzɪŋ
01

Chấp nhận được một phần hoặc thỏa đáng

Partially acceptable or satisfactory

Ví dụ

The compromising solution pleased both parties in the negotiation.

Giải pháp làm việc hòa giải đã làm hai bên trong cuộc đàm phán hài lòng.

She found a compromising position that balanced her values and beliefs.

Cô ấy đã tìm ra một vị trí làm việc hòa giải cân đối giữa giá trị và niềm tin của mình.

02

Giải quyết vấn đề bằng cách nhượng bộ

Settling issues by making concessions

Ví dụ

She found a compromising solution to the conflict.

Cô ấy tìm ra một giải pháp làm hòa cho xung đột.

Their compromising attitude helped maintain peace in the community.

Thái độ hòa giải của họ giúp duy trì hòa bình trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compromising

Không có idiom phù hợp