Bản dịch của từ Compromising trong tiếng Việt
Compromising

Compromising(Verb)
Dạng động từ của Compromising (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compromise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compromised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compromised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compromises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compromising |
Compromising(Adjective)
Chấp nhận được một phần hoặc thỏa đáng.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “compromising” có nghĩa là đạt được sự thỏa hiệp, thường liên quan đến việc nhượng bộ một phần nhằm đạt được sự đồng thuận. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ đến tình huống gây xấu hổ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng. Cách phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "compromising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "comparare", có nghĩa là "đưa ra một thỏa thuận". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "compromis", có nghĩa là "thỏa hiệp". Lịch sử của từ này phản ánh sự nhượng bộ trong các cuộc thương lượng, liên quan đến việc đạt được sự đồng thuận. Hiện nay, "compromising" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định có thể làm xói mòn các giá trị hay nguyên tắc, từ đó mang ý nghĩa tiêu cực trong bối cảnh đạo đức hoặc cá nhân.
Từ "compromising" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về thỏa hiệp hoặc các tình huống đạo đức. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc giải quyết xung đột hoặc tìm kiếm sự đồng thuận. Ngoài IELTS, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh và tâm lý học, khi đề cập đến các quyết định hoặc hành động có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng quyền lực hoặc uy tín.
Họ từ
Từ “compromising” có nghĩa là đạt được sự thỏa hiệp, thường liên quan đến việc nhượng bộ một phần nhằm đạt được sự đồng thuận. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ đến tình huống gây xấu hổ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng. Cách phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "compromising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "comparare", có nghĩa là "đưa ra một thỏa thuận". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "compromis", có nghĩa là "thỏa hiệp". Lịch sử của từ này phản ánh sự nhượng bộ trong các cuộc thương lượng, liên quan đến việc đạt được sự đồng thuận. Hiện nay, "compromising" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định có thể làm xói mòn các giá trị hay nguyên tắc, từ đó mang ý nghĩa tiêu cực trong bối cảnh đạo đức hoặc cá nhân.
Từ "compromising" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về thỏa hiệp hoặc các tình huống đạo đức. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc giải quyết xung đột hoặc tìm kiếm sự đồng thuận. Ngoài IELTS, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh và tâm lý học, khi đề cập đến các quyết định hoặc hành động có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng quyền lực hoặc uy tín.
