Bản dịch của từ Compromising trong tiếng Việt
Compromising
Compromising (Verb)
He was compromising his reputation by associating with known criminals.
Anh ấy đang đặt dấu hiệu cho danh tiếng của mình bằng cách liên kết với tội phạm đã biết.
The politician risked compromising his career by engaging in corrupt activities.
Chính trị gia đang rủi ro đặt dấu hiệu cho sự nghiệp của mình bằng cách tham gia vào hoạt động tham nhũng.
Compromising (Adjective)
Chấp nhận được một phần hoặc thỏa đáng
The compromising solution pleased both parties in the negotiation.
Giải pháp làm việc hòa giải đã làm hai bên trong cuộc đàm phán hài lòng.
She found a compromising position that balanced her values and beliefs.
Cô ấy đã tìm ra một vị trí làm việc hòa giải cân đối giữa giá trị và niềm tin của mình.
She found a compromising solution to the conflict.
Cô ấy tìm ra một giải pháp làm hòa cho xung đột.
Their compromising attitude helped maintain peace in the community.
Thái độ hòa giải của họ giúp duy trì hòa bình trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp