Bản dịch của từ Blackshirt trong tiếng Việt

Blackshirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackshirt (Noun)

blˈækʃɚɹt
blˈækʃɚɹt
01

(ở ý) một thành viên của cánh bán quân sự của đảng phát xít quốc gia do mussolini thành lập.

In italy a member of the paramilitary wing of the national fascist party founded by mussolini.

Ví dụ

The blackshirts marched through Rome in 1922 to support Mussolini's regime.

Những người áo đen diễu hành qua Rome vào năm 1922 để ủng hộ chế độ Mussolini.

Many blackshirts opposed the democratic government during the early 20th century.

Nhiều người áo đen phản đối chính phủ dân chủ trong đầu thế kỷ 20.

Did the blackshirts influence Italy's politics in the 1930s significantly?

Liệu những người áo đen có ảnh hưởng đáng kể đến chính trị Ý trong những năm 1930 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackshirt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackshirt

Không có idiom phù hợp