Bản dịch của từ Blandness trong tiếng Việt
Blandness

Blandness (Noun)
Thiếu hứng thú hoặc cá tính.
Lack of excitement or individuality.
The blandness of the party made everyone leave early.
Sự nhạt nhẽo của bữa tiệc khiến mọi người ra về sớm.
The social event did not have blandness; it was vibrant and lively.
Sự kiện xã hội không nhạt nhẽo; nó rất sôi nổi và vui vẻ.
Why was there such blandness at the community gathering last week?
Tại sao lại có sự nhạt nhẽo như vậy tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước?
Blandness (Adjective)
Thiếu các tính năng hoặc đặc điểm mạnh mẽ và do đó không thú vị.
Lacking strong features or characteristics and therefore uninteresting.
The blandness of the event made it forgettable for many attendees.
Sự nhạt nhẽo của sự kiện khiến nhiều người tham dự quên đi.
The social gathering was not bland; everyone enjoyed the lively discussions.
Buổi gặp gỡ xã hội không nhạt nhẽo; mọi người đều thích những cuộc thảo luận sôi nổi.
Is the blandness of social media posts affecting user engagement?
Liệu sự nhạt nhẽo của các bài đăng trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia của người dùng không?
Họ từ
Tính từ "blandness" xuất phát từ danh từ "bland", có nghĩa là sự nhạt nhẽo, thiếu màu sắc hoặc tính hấp dẫn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "blandness" chỉ độ nhẹ nhàng, không có hương vị mạnh mẽ. Từ "blandness" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm và cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "bland" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn trong văn hóa nói tiếng Anh, ám chỉ sự thiếu cá tính hoặc sự thu hút.
Từ "blandness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blandus", có nghĩa là "dễ chịu" hoặc "hiền hòa". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỉ 14, thể hiện ý nghĩa về tính chất nhẹ nhàng, dễ chịu. Sự chuyển biến nghĩa từ một trạng thái tích cực sang mô tả sự tẻ nhạt, thiếu sự kích thích trong ngữ cảnh hiện tại cho thấy sự phát triển văn hóa trong cách mà con người định nghĩa sự thú vị và sáng tạo.
Từ "blandness" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về ẩm thực, phong cách sống hoặc phân tích tính cách. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường được đề cập khi mô tả sự thiếu hấp dẫn hoặc phong phú trong một trải nghiệm hoặc đối tượng nào đó. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong văn phong hàn lâm, khi phân tích các đặc điểm văn hóa hoặc xã hội, nhấn mạnh sự đơn điệu hoặc nhạt nhẽo trong những hoàn cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp