Bản dịch của từ Blandness trong tiếng Việt

Blandness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blandness (Noun)

blˈændnəs
blˈændnəs
01

Thiếu hứng thú hoặc cá tính.

Lack of excitement or individuality.

Ví dụ

The blandness of the party made everyone leave early.

Sự nhạt nhẽo của bữa tiệc khiến mọi người ra về sớm.

The social event did not have blandness; it was vibrant and lively.

Sự kiện xã hội không nhạt nhẽo; nó rất sôi nổi và vui vẻ.

Why was there such blandness at the community gathering last week?

Tại sao lại có sự nhạt nhẽo như vậy tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước?

Blandness (Adjective)

blˈændnəs
blˈændnəs
01

Thiếu các tính năng hoặc đặc điểm mạnh mẽ và do đó không thú vị.

Lacking strong features or characteristics and therefore uninteresting.

Ví dụ

The blandness of the event made it forgettable for many attendees.

Sự nhạt nhẽo của sự kiện khiến nhiều người tham dự quên đi.

The social gathering was not bland; everyone enjoyed the lively discussions.

Buổi gặp gỡ xã hội không nhạt nhẽo; mọi người đều thích những cuộc thảo luận sôi nổi.

Is the blandness of social media posts affecting user engagement?

Liệu sự nhạt nhẽo của các bài đăng trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia của người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blandness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blandness

Không có idiom phù hợp