Bản dịch của từ Blastoff trong tiếng Việt
Blastoff
Blastoff (Noun)
The blastoff at the concert surprised everyone in the audience.
Sự bùng nổ tại buổi hòa nhạc đã khiến mọi người bất ngờ.
There was no blastoff during the peaceful protest last month.
Không có sự bùng nổ nào trong cuộc biểu tình hòa bình tháng trước.
Did you see the blastoff from the fireworks on New Year's Eve?
Bạn có thấy sự bùng nổ từ pháo hoa vào đêm giao thừa không?
Blastoff (Verb)
Cất cánh hoặc phóng, đặc biệt là vào không gian.
To take off or launch especially into space.
The rocket will blastoff at 10 AM on Saturday.
Tên lửa sẽ cất cánh lúc 10 giờ sáng thứ Bảy.
The event did not blastoff due to bad weather conditions.
Sự kiện đã không cất cánh do điều kiện thời tiết xấu.
Will the satellite blastoff from Cape Canaveral next month?
Liệu vệ tinh có cất cánh từ Cape Canaveral vào tháng tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp