Bản dịch của từ Blate trong tiếng Việt
Blate

Blate (Adjective)
His blate behavior made him seem dull in social settings.
Hành vi lúng túng của anh ấy khiến anh ấy dường như nhạt nhẽo trong các tình huống xã hội.
She felt blate at the party, not knowing how to engage.
Cô ấy cảm thấy nhút nhát tại bữa tiệc, không biết cách tương tác.
Their blate conversation lacked depth during the gathering.
Cuộc trò chuyện nhàm chán của họ thiếu sâu sắc trong buổi tụ tập.
She felt blate when she had to speak in front of the class.
Cô ấy cảm thấy nhút nhát khi phải nói trước lớp.
His blate demeanor made it hard to approach him at the party.
Thái độ nhút nhát của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy khó khăn tại bữa tiệc.
The blate teenager blushed when asked to dance at the prom.
Người thanh thiếu niên nhút nhát đỏ mặt khi được hỏi để nhảy múa tại buổi tốt nghiệp.
Từ "blate" không phải là một từ tiếng Anh tiêu chuẩn được ghi nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa phương hoặc không chính thức, "blate" có thể là một phiên bản cách phát âm hoặc viết sai của từ "blate" trong tiếng Scots, có nghĩa là "khóc" hoặc "kêu khóc". Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do nó không nằm trong từ vựng chính thống. Sự sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong các ngữ cảnh nhất định hoặc do các yếu tố văn hóa địa phương.
Từ "blate" xuất phát từ tiếng Latinh "blatere", có nghĩa là "kêu la" hoặc "kêu", chủ yếu được dùng để chỉ âm thanh của động vật, đặc biệt là dê. Trong tiếng Anh, từ này ngày càng được sử dụng để miêu tả hành động nói nhiều hoặc nói một cách ồn ào, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ hành động cụ thể sang khía cạnh mô tả tính cách hoặc hành vi giao tiếp của con người.
Từ "blate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một từ hiếm gặp và không phổ biến trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "blate" thường được dùng để mô tả hành động chậm chạp hoặc có phần e ngại, nhưng rất hiếm khi được nhắc đến trong các bài kiểm tra chính thức. Do đó, nội dung và cách sử dụng của từ này mang tính chuyên biệt và không phù hợp với hầu hết các tình huống giao tiếp chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp