Bản dịch của từ Blate trong tiếng Việt
Blate
Adjective
Blate (Adjective)
bleit
bleit
Ví dụ
His blate behavior made him seem dull in social settings.
Hành vi lúng túng của anh ấy khiến anh ấy dường như nhạt nhẽo trong các tình huống xã hội.
She felt blate at the party, not knowing how to engage.
Cô ấy cảm thấy nhút nhát tại bữa tiệc, không biết cách tương tác.
Ví dụ
She felt blate when she had to speak in front of the class.
Cô ấy cảm thấy nhút nhát khi phải nói trước lớp.
His blate demeanor made it hard to approach him at the party.
Thái độ nhút nhát của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy khó khăn tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blate
Không có idiom phù hợp