Bản dịch của từ Blate trong tiếng Việt

Blate

Adjective

Blate (Adjective)

bleit
bleit
01

(scotland, bắc anh) đờ đẫn, ngu ngốc.

(scotland, northern england) dull, stupid.

Ví dụ

His blate behavior made him seem dull in social settings.

Hành vi lúng túng của anh ấy khiến anh ấy dường như nhạt nhẽo trong các tình huống xã hội.

She felt blate at the party, not knowing how to engage.

Cô ấy cảm thấy nhút nhát tại bữa tiệc, không biết cách tương tác.

02

(scotland, bắc anh) rụt rè, bẽn lẽn.

(scotland, northern england) bashful, sheepish.

Ví dụ

She felt blate when she had to speak in front of the class.

Cô ấy cảm thấy nhút nhát khi phải nói trước lớp.

His blate demeanor made it hard to approach him at the party.

Thái độ nhút nhát của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy khó khăn tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blate

Không có idiom phù hợp