Bản dịch của từ Blessèd trong tiếng Việt
Blessèd

Blessèd (Adjective)
(thơ ca, ghi ngày tháng) hình thức thay thế của may mắn (tính từ); được sử dụng để chỉ định một cách phát âm khác âm tiết.
Poetic dated alternative form of blessed adjective used to specify a disyllabic pronunciation.
She felt blessèd to have such supportive friends during her IELTS preparation.
Cô ấy cảm thấy phước lành khi có những người bạn hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị IELTS của mình.
It's rare to find blessèd moments of peace in the bustling city life.
Rất hiếm khi tìm thấy những khoảnh khắc phước lành của sự yên bình trong cuộc sống náo nhiệt của thành phố.
Are you blessèd with a talent for writing essays in English?
Bạn có phước lành với tài năng viết tiểu luận bằng tiếng Anh không?
Từ "blessèd" là quá khứ phân từ của động từ "bless", được sử dụng để diễn tả trạng thái được ban phước hoặc được thánh hóa. Trong tiếng Anh, cách phát âm của "blessèd" thường được nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi "blessed" (phiên âm [blɛst]) được phát âm giống như từ "thánh" trong tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng "blessèd" thường phổ biến trong ngữ cảnh tôn giáo và văn học cổ điển, còn "blessed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hằng ngày hơn.
Từ "blessèd" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bledsian", bắt nguồn từ tiếng Latinh "benedicere", có nghĩa là "nói tốt" hoặc "chúc phúc". Lịch sử của từ này được gắn liền với các nghi lễ tôn giáo và việc ban phước lành trong các cộng đồng tôn thờ. Hiện nay, "blessèd" không chỉ ám chỉ sự ban phước mà còn được sử dụng để diễn tả trạng thái thánh thiện hoặc điều tốt đẹp, thể hiện sự nâng niu và linh thiêng trong văn hóa.
Từ "blessèd" thường xuất hiện trong các tài liệu thi IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này là thấp trong các phần Đọc và Viết, do tính chất cổ điển và tôn giáo của nó. Trong ngữ cảnh khác, "blessèd" thường được dùng để diễn tả sự tôn kính hoặc ngợi ca những người hoặc điều gì đó được xem là thiêng liêng, ví dụ, trong văn chương, thơ ca và nghi lễ tôn giáo.