Bản dịch của từ Blessèd trong tiếng Việt

Blessèd

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blessèd (Adjective)

01

(thơ ca, ghi ngày tháng) hình thức thay thế của may mắn (tính từ); được sử dụng để chỉ định một cách phát âm khác âm tiết.

Poetic dated alternative form of blessed adjective used to specify a disyllabic pronunciation.

Ví dụ

She felt blessèd to have such supportive friends during her IELTS preparation.

Cô ấy cảm thấy phước lành khi có những người bạn hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị IELTS của mình.

It's rare to find blessèd moments of peace in the bustling city life.

Rất hiếm khi tìm thấy những khoảnh khắc phước lành của sự yên bình trong cuộc sống náo nhiệt của thành phố.

Are you blessèd with a talent for writing essays in English?

Bạn có phước lành với tài năng viết tiểu luận bằng tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blessèd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blessèd

Không có idiom phù hợp