Bản dịch của từ Blicky trong tiếng Việt

Blicky

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blicky (Noun)

blˈɪki
blˈɪki
01

Cách viết khác của blickey (“hộp thiếc nhỏ hoặc thùng hình trụ.”)

Alternative spelling of blickey “a small tin canister or cylindrical pail”.

Ví dụ

I bought a blicky to store my old coins.

Tôi đã mua một cái blicky để lưu trữ tiền xu cũ.

They don't use a blicky for their art supplies anymore.

Họ không còn sử dụng blicky cho đồ dùng nghệ thuật nữa.

Is a blicky useful for organizing small items?

Blicky có hữu ích trong việc tổ chức đồ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blicky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blicky

Không có idiom phù hợp