Bản dịch của từ Blicky trong tiếng Việt
Blicky

Blicky (Noun)
Cách viết khác của blickey (“hộp thiếc nhỏ hoặc thùng hình trụ.”)
Alternative spelling of blickey “a small tin canister or cylindrical pail”.
I bought a blicky to store my old coins.
Tôi đã mua một cái blicky để lưu trữ tiền xu cũ.
They don't use a blicky for their art supplies anymore.
Họ không còn sử dụng blicky cho đồ dùng nghệ thuật nữa.
Is a blicky useful for organizing small items?
Blicky có hữu ích trong việc tổ chức đồ nhỏ không?
Từ "blicky" là một thuật ngữ tiếng lóng, thường được sử dụng trong các cộng đồng hip-hop và văn hóa đường phố tại Hoa Kỳ. Nó ám chỉ đến một khẩu súng, thường là khẩu súng ngắn. Mặc dù từ này không phổ biến trong ngôn ngữ chính thức, nhưng nó phản ánh một phần văn hóa trẻ và ngôn ngữ địa phương trong các bối cảnh nhất định. Hiện tại, không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này do tính chất lóng của nó.
Từ "blicky" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, được hình thành từ từ "blick", có nghĩa là "nhìn nhanh" hoặc "quay nhìn". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa hip-hop để chỉ một khẩu súng ngắn, nhấn mạnh vai trò của nó trong bối cảnh xã hội và biểu tượng cho sự kháng cự. Sự chuyển đổi nghĩa từ một hành động nhìn nhanh sang đại diện cho vũ khí thể hiện sự gắn kết giữa ngôn ngữ, văn hóa và bản sắc xã hội.
"Blicky" là một thuật ngữ tiếng lóng, thường được sử dụng trong văn hóa hip-hop và các bối cảnh liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là để chỉ súng hoặc vũ khí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong phần giao tiếp không chính thức. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn chương hiện đại hoặc phim ảnh, phản ánh văn hóa đường phố và các vấn đề xã hội.