Bản dịch của từ Blindingly trong tiếng Việt

Blindingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blindingly (Adverb)

01

Theo cách rất sáng và chói có thể gây mất thị lực tạm thời.

In a very bright and dazzling way that is likely to cause temporary loss of vision.

Ví dụ

The blindingly bright lights at the concert dazzled the audience in 2022.

Ánh đèn chói lọi tại buổi hòa nhạc làm cho khán giả choáng ngợp vào năm 2022.

The lights in the city are not blindingly bright at night.

Ánh sáng trong thành phố không chói lọi vào ban đêm.

Are the blindingly bright billboards effective in attracting attention?

Các biển quảng cáo chói lọi có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý không?

The lights in the club were blindingly bright, making it hard to see.

Ánh sáng trong câu lạc bộ rất chói lóa, làm cho khó nhìn thấy.

She avoided the blindingly lit streets at night due to her sensitivity.

Cô tránh xa những con đường sáng chói vào ban đêm vì sự nhạy cảm của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blindingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blindingly

Không có idiom phù hợp