Bản dịch của từ Blindingly trong tiếng Việt
Blindingly
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Blindingly (Adverb)
The blindingly bright lights at the concert dazzled the audience in 2022.
Ánh đèn chói lọi tại buổi hòa nhạc làm cho khán giả choáng ngợp vào năm 2022.
The lights in the city are not blindingly bright at night.
Ánh sáng trong thành phố không chói lọi vào ban đêm.
Are the blindingly bright billboards effective in attracting attention?
Các biển quảng cáo chói lọi có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý không?
The lights in the club were blindingly bright, making it hard to see.
Ánh sáng trong câu lạc bộ rất chói lóa, làm cho khó nhìn thấy.
She avoided the blindingly lit streets at night due to her sensitivity.
Cô tránh xa những con đường sáng chói vào ban đêm vì sự nhạy cảm của mình.
"Từ 'blindingly' là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách cực kỳ hoặc rất mạnh mẽ, thường được dùng để nhấn mạnh một tình huống hoặc cảm giác nào đó. Ví dụ, khi nói 'blindingly obvious', nó chỉ điều gì đó hiển nhiên đến mức không thể nghi ngờ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay sử dụng, mặc dù có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm".
Từ "blindingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blinden", có nghĩa là làm người khác không thể nhìn thấy, từ gốc Đức "blind". "Blindingly" hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", thường dùng để chỉ cách thức. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc mô tả sự chói lóa, đặc biệt trong ngữ cảnh ánh sáng. Hiện nay, "blindingly" được sử dụng để nhấn mạnh sự mạnh mẽ hoặc mức độ cực cao của một đặc điểm nào đó, thường mang tính chất hình tượng.
Từ “blindingly” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm mạnh mẽ, thường liên quan đến ánh sáng hoặc sự hiểu biết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết lý để nhấn mạnh sự chói lọi hoặc rõ ràng của một ý tưởng. Từ cũng có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học, nơi diễn tả sắc thái trong cảm xúc hoặc tình huống.