Bản dịch của từ Blissfulness trong tiếng Việt
Blissfulness

Blissfulness (Noun)
The community celebration brought blissfulness to everyone in the neighborhood.
Buổi lễ cộng đồng mang lại sự hạnh phúc cho mọi người trong khu phố.
Not everyone experiences blissfulness during social gatherings like festivals.
Không phải ai cũng trải nghiệm sự hạnh phúc trong các buổi tụ tập xã hội như lễ hội.
Can social events create blissfulness among diverse groups of people?
Các sự kiện xã hội có thể tạo ra sự hạnh phúc giữa các nhóm người khác nhau không?
Blissfulness (Adjective)
The community event brought blissfulness to everyone who attended.
Sự kiện cộng đồng mang lại niềm hạnh phúc cho mọi người tham dự.
Not everyone experiences blissfulness during social gatherings.
Không phải ai cũng trải nghiệm niềm hạnh phúc trong các buổi gặp mặt xã hội.
Can blissfulness be achieved through volunteering in social activities?
Liệu niềm hạnh phúc có thể đạt được qua việc tình nguyện trong các hoạt động xã hội?
Họ từ
“Blissfulness” là một danh từ chỉ trạng thái hạnh phúc tột cùng, niềm vui sâu sắc thể hiện sự thỏa mãn tối đa về tinh thần. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “blissfulness” với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên hướng hơn vào việc mô tả trải nghiệm tâm linh hoặc tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với cảm xúc cá nhân và trạng thái tổng quát hơn của hạnh phúc.
Từ "blissfulness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bliss", bắt nguồn từ tiếng Old English "blīþs", có nghĩa là hạnh phúc hoặc sự vui mừng, với nguồn gốc Latin "beatitudo", nghĩa là trạng thái hạnh phúc hoặc phước lành. Sự kết hợp "bliss" với hậu tố "-fulness" tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Do đó, "blissfulness" chỉ trạng thái tràn đầy hạnh phúc, phù hợp với ngữ nghĩa gốc và sử dụng hiện tại của từ này.
"Blissfulness" là một từ ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện một cách hạn chế, thường liên quan đến các chủ đề về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý tích cực. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể khai thác từ này khi thảo luận về hạnh phúc, sự thỏa mãn trong cuộc sống hoặc cảm giác an lạc. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn học, triết học và các bài viết về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp