Bản dịch của từ Blissfulness trong tiếng Việt

Blissfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blissfulness (Noun)

blˈɪsflnɛs
blˈɪsflnɛs
01

Trạng thái cực kỳ hạnh phúc hoặc vui vẻ.

The state of being extremely happy or joyful.

Ví dụ

The community celebration brought blissfulness to everyone in the neighborhood.

Buổi lễ cộng đồng mang lại sự hạnh phúc cho mọi người trong khu phố.

Not everyone experiences blissfulness during social gatherings like festivals.

Không phải ai cũng trải nghiệm sự hạnh phúc trong các buổi tụ tập xã hội như lễ hội.

Can social events create blissfulness among diverse groups of people?

Các sự kiện xã hội có thể tạo ra sự hạnh phúc giữa các nhóm người khác nhau không?

Blissfulness (Adjective)

blˈɪsflnɛs
blˈɪsflnɛs
01

Tràn đầy hạnh phúc hay niềm vui tột độ.

Full of extreme happiness or joy.

Ví dụ

The community event brought blissfulness to everyone who attended.

Sự kiện cộng đồng mang lại niềm hạnh phúc cho mọi người tham dự.

Not everyone experiences blissfulness during social gatherings.

Không phải ai cũng trải nghiệm niềm hạnh phúc trong các buổi gặp mặt xã hội.

Can blissfulness be achieved through volunteering in social activities?

Liệu niềm hạnh phúc có thể đạt được qua việc tình nguyện trong các hoạt động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blissfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blissfulness

Không có idiom phù hợp