Bản dịch của từ Blobs trong tiếng Việt

Blobs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blobs (Noun)

blˈɑbz
blˈɑbz
01

Một giọt nhỏ hoặc một cục thứ gì đó dày hoặc nhớt.

A small drop or lump of something thick or viscous.

Ví dụ

The artist created colorful blobs for the community mural project.

Nghệ sĩ đã tạo ra những giọt màu sắc cho dự án tranh tường cộng đồng.

The volunteers did not use blobs of paint for the art class.

Các tình nguyện viên đã không sử dụng những giọt sơn cho lớp học nghệ thuật.

Are the blobs in the painting made of thick paint?

Những giọt trong bức tranh có phải làm từ sơn đặc không?

Dạng danh từ của Blobs (Noun)

SingularPlural

Blob

Blobs

Blobs (Verb)

01

Hình thành hoặc nguyên nhân hình thành các đốm màu.

Form or cause to form blobs.

Ví dụ

The students blobs paint on canvas during the art class.

Các sinh viên blobs sơn trên vải trong lớp nghệ thuật.

The artist does not blobs well with thick paint.

Nghệ sĩ không blobs tốt với sơn dày.

Do you blobs the colors together for the community project?

Bạn có blobs các màu lại với nhau cho dự án cộng đồng không?

Dạng động từ của Blobs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blobbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blobbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blobs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blobbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blobs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blobs

Không có idiom phù hợp