Bản dịch của từ Blobs trong tiếng Việt
Blobs

Blobs (Noun)
The artist created colorful blobs for the community mural project.
Nghệ sĩ đã tạo ra những giọt màu sắc cho dự án tranh tường cộng đồng.
The volunteers did not use blobs of paint for the art class.
Các tình nguyện viên đã không sử dụng những giọt sơn cho lớp học nghệ thuật.
Are the blobs in the painting made of thick paint?
Những giọt trong bức tranh có phải làm từ sơn đặc không?
Dạng danh từ của Blobs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blob | Blobs |
Blobs (Verb)
The students blobs paint on canvas during the art class.
Các sinh viên blobs sơn trên vải trong lớp nghệ thuật.
The artist does not blobs well with thick paint.
Nghệ sĩ không blobs tốt với sơn dày.
Do you blobs the colors together for the community project?
Bạn có blobs các màu lại với nhau cho dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Blobs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blobbing |
Họ từ
Từ "blobs" là danh từ số nhiều của "blob", thường chỉ một khối chất lỏng hoặc vật thể có hình dáng không xác định, thường có tính nhất quán mềm mại hoặc dẻo. Trong tiếng Anh, "blob" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh khoa học (như sự tập trung của tế bào) và ngữ cảnh thông thường (như một vết mực). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "blob" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể được truy nguyên trở lại từ từ "blob" trong tiếng cổ của người Scotland, nghĩa là "một vết đen" hoặc "một khối". Phát triển từ thế kỷ 19, "blob" thường mô tả một vật thể có hình dạng không xác định, rắn nhưng mềm mại. Ý nghĩa hiện nay liên quan đến các khối hoặc thể mà không có hình dạng rõ ràng, điều này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ khối u đến một hình thức giới hạn.
Từ "blobs" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất trung bình, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, liên quan đến mô tả hình ảnh, hiện tượng khoa học hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật. Trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý, "blobs" được sử dụng để chỉ các khối hình không xác định hoặc vật thể lỏng. Từ này cũng phổ biến trong công nghệ thông tin, miêu tả dữ liệu hoặc tệp tin dạng lớn lưu trữ trên máy tính.