Bản dịch của từ Blocking factor trong tiếng Việt
Blocking factor
Noun [U/C]

Blocking factor(Noun)
blˈɑkɨŋ fˈæktɚ
blˈɑkɨŋ fˈæktɚ
01
Trong phân tích thống kê, một đặc điểm có thể ảnh hưởng hoặc làm sai lệch kết quả nếu không được tính đến.
In statistical analysis, a characteristic that may influence or distort results if not accounted for.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thành phần trong thiết kế thí nghiệm được kiểm soát để loại bỏ ảnh hưởng của nó lên kết quả.
A component in an experimental design that is controlled to eliminate its effects on the results.
Ví dụ
