Bản dịch của từ Blocking factor trong tiếng Việt
Blocking factor
Noun [U/C]

Blocking factor (Noun)
blˈɑkɨŋ fˈæktɚ
blˈɑkɨŋ fˈæktɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thành phần trong thiết kế thí nghiệm được kiểm soát để loại bỏ ảnh hưởng của nó lên kết quả.
A component in an experimental design that is controlled to eliminate its effects on the results.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong phân tích thống kê, một đặc điểm có thể ảnh hưởng hoặc làm sai lệch kết quả nếu không được tính đến.
In statistical analysis, a characteristic that may influence or distort results if not accounted for.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blocking factor
Không có idiom phù hợp