Bản dịch của từ Blocking factor trong tiếng Việt

Blocking factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blocking factor(Noun)

blˈɑkɨŋ fˈæktɚ
blˈɑkɨŋ fˈæktɚ
01

Trong phân tích thống kê, một đặc điểm có thể ảnh hưởng hoặc làm sai lệch kết quả nếu không được tính đến.

In statistical analysis, a characteristic that may influence or distort results if not accounted for.

Ví dụ
02

Một biến hoặc yếu tố ngăn cản hoặc ngăn chặn một quá trình hoặc kết quả.

A variable or element that inhibits or prevents a process or outcome.

Ví dụ
03

Một thành phần trong thiết kế thí nghiệm được kiểm soát để loại bỏ ảnh hưởng của nó lên kết quả.

A component in an experimental design that is controlled to eliminate its effects on the results.

Ví dụ