Bản dịch của từ Blocking factor trong tiếng Việt

Blocking factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blocking factor (Noun)

blˈɑkɨŋ fˈæktɚ
blˈɑkɨŋ fˈæktɚ
01

Một biến hoặc yếu tố ngăn cản hoặc ngăn chặn một quá trình hoặc kết quả.

A variable or element that inhibits or prevents a process or outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần trong thiết kế thí nghiệm được kiểm soát để loại bỏ ảnh hưởng của nó lên kết quả.

A component in an experimental design that is controlled to eliminate its effects on the results.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong phân tích thống kê, một đặc điểm có thể ảnh hưởng hoặc làm sai lệch kết quả nếu không được tính đến.

In statistical analysis, a characteristic that may influence or distort results if not accounted for.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blocking factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blocking factor

Không có idiom phù hợp