Bản dịch của từ Blocking factor trong tiếng Việt
Blocking factor

Blocking factor (Noun)
Poverty is a significant blocking factor in achieving social equality.
Nghèo đói là một yếu tố cản trở lớn trong việc đạt được bình đẳng xã hội.
Education is not a blocking factor for social mobility in developed countries.
Giáo dục không phải là một yếu tố cản trở cho sự di chuyển xã hội ở các nước phát triển.
What blocking factor prevents youth from participating in community activities?
Yếu tố cản trở nào ngăn thanh niên tham gia các hoạt động cộng đồng?
Một thành phần trong thiết kế thí nghiệm được kiểm soát để loại bỏ ảnh hưởng của nó lên kết quả.
A component in an experimental design that is controlled to eliminate its effects on the results.
The blocking factor in the study was age, controlling participants' responses.
Yếu tố chặn trong nghiên cứu là tuổi, kiểm soát phản ứng của người tham gia.
The researchers did not ignore the blocking factor in their experiment.
Các nhà nghiên cứu không bỏ qua yếu tố chặn trong thí nghiệm của họ.
What was the blocking factor in the social survey conducted last year?
Yếu tố chặn trong khảo sát xã hội được thực hiện năm ngoái là gì?
Trong phân tích thống kê, một đặc điểm có thể ảnh hưởng hoặc làm sai lệch kết quả nếu không được tính đến.
In statistical analysis, a characteristic that may influence or distort results if not accounted for.
Poverty is a blocking factor in social mobility for many families.
Nghèo đói là một yếu tố cản trở sự di chuyển xã hội của nhiều gia đình.
Education is not a blocking factor for everyone in society.
Giáo dục không phải là một yếu tố cản trở cho mọi người trong xã hội.
What blocking factor affects social integration in urban areas?
Yếu tố cản trở nào ảnh hưởng đến sự hội nhập xã hội ở khu vực đô thị?