Bản dịch của từ Blood-letting trong tiếng Việt
Blood-letting

Blood-letting (Noun)
Việc thực hành hút máu như một biện pháp can thiệp trị liệu.
The practice of draining blood as a therapeutic intervention.
Blood-letting was common in the 19th century for treating illnesses.
Việc rút máu rất phổ biến vào thế kỷ 19 để điều trị bệnh.
Blood-letting is not widely accepted in modern medical practices today.
Việc rút máu không được chấp nhận rộng rãi trong y học hiện đại ngày nay.
Is blood-letting still practiced in any traditional medicine today?
Có phải việc rút máu vẫn được thực hiện trong y học cổ truyền hôm nay không?
Blood-letting (Adjective)
The war was known for its blood-letting violence and destruction.
Cuộc chiến nổi tiếng với bạo lực và tàn phá đẫm máu.
The community did not want blood-letting conflicts in their town.
Cộng đồng không muốn có xung đột đẫm máu trong thị trấn.
Is blood-letting violence common in modern social movements?
Bạo lực đẫm máu có phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?
Huyết tẩy (blood-letting) là một phương pháp y học cổ đại, thường được sử dụng để điều trị bệnh bằng cách loại bỏ máu ra khỏi cơ thể. Kỹ thuật này được tin rằng có thể cân bằng các yếu tố bên trong cơ thể và khôi phục sức khỏe. Tuy nhiên, huyết tẩy đã bị chỉ trích và không còn phổ biến trong y học hiện đại do thiếu bằng chứng khoa học cụ thể. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và y tế.
Từ "blood-letting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "sanguis" nghĩa là máu. Trong lịch sử, quá trình rút máu được coi là phương pháp điều trị phổ biến trong y học cổ đại, được tin là giúp loại bỏ các chất độc hại và điều chỉnh sự cân bằng của dịch trong cơ thể. Mặc dù hiện nay đã lỗi thời và không còn được sử dụng trong điều trị y tế, thuật ngữ này vẫn tồn tại trong ngôn ngữ hiện đại để chỉ hành động rút máu hoặc việc sử dụng các phương pháp điều trị cổ truyền khác.
Từ "blood-letting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề y học hoặc lịch sử y học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp điều trị cổ truyền, như một hình thức xả máu để loại bỏ "tinh chất xấu" trong cơ thể. Cách sử dụng này phổ biến trong các cuộc thảo luận về y học cổ điển hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến bệnh tật và phương pháp chữa trị.