Bản dịch của từ Blood-letting trong tiếng Việt

Blood-letting

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood-letting (Noun)

blˈʌdlˌɛtɨŋ
blˈʌdlˌɛtɨŋ
01

Việc thực hành hút máu như một biện pháp can thiệp trị liệu.

The practice of draining blood as a therapeutic intervention.

Ví dụ

Blood-letting was common in the 19th century for treating illnesses.

Việc rút máu rất phổ biến vào thế kỷ 19 để điều trị bệnh.

Blood-letting is not widely accepted in modern medical practices today.

Việc rút máu không được chấp nhận rộng rãi trong y học hiện đại ngày nay.

Is blood-letting still practiced in any traditional medicine today?

Có phải việc rút máu vẫn được thực hiện trong y học cổ truyền hôm nay không?

Blood-letting (Adjective)

blˈʌdlˌɛtɨŋ
blˈʌdlˌɛtɨŋ
01

Liên quan hoặc đặc trưng bởi sự đổ máu hoặc tàn sát lớn.

Involving or characterized by great bloodshed or slaughter.

Ví dụ

The war was known for its blood-letting violence and destruction.

Cuộc chiến nổi tiếng với bạo lực và tàn phá đẫm máu.

The community did not want blood-letting conflicts in their town.

Cộng đồng không muốn có xung đột đẫm máu trong thị trấn.

Is blood-letting violence common in modern social movements?

Bạo lực đẫm máu có phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood-letting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood-letting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.