Bản dịch của từ Blood vessel trong tiếng Việt
Blood vessel

Blood vessel (Noun)
Một cấu trúc hình ống dẫn máu qua hệ tuần hoàn.
A tubular structure that carries blood through the circulatory system.
The blood vessel carries oxygen-rich blood to the community center.
Mạch máu mang máu giàu oxy đến trung tâm cộng đồng.
No blood vessel can transport nutrients without proper health care.
Không có mạch máu nào có thể vận chuyển dinh dưỡng mà không có chăm sóc sức khỏe hợp lý.
Does the blood vessel expand during exercise in social activities?
Mạch máu có mở rộng khi tập thể dục trong các hoạt động xã hội không?
The blood vessel transports nutrients to every part of the body.
Mạch máu vận chuyển chất dinh dưỡng đến mọi phần cơ thể.
Smoking can damage the blood vessels and lead to health problems.
Hút thuốc lá có thể làm hỏng mạch máu và gây ra vấn đề sức khỏe.
Một cấu trúc giải phẫu bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.
An anatomical structure that includes arteries veins and capillaries.
The blood vessel carries oxygen to all body parts effectively.
Mạch máu mang oxy đến tất cả các bộ phận cơ thể hiệu quả.
The blood vessel does not function properly in unhealthy individuals.
Mạch máu không hoạt động đúng cách ở những người không khỏe mạnh.
Is the blood vessel important for social health discussions?
Mạch máu có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?
Blood vessels transport nutrients throughout the body.
Mạch máu vận chuyển chất dinh dưỡng khắp cơ thể.
Not taking care of your blood vessels can lead to health issues.
Không chăm sóc mạch máu có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Một mạch vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
A vessel that transports blood throughout the body.
The blood vessel supplies oxygen to the community's health center.
Mạch máu cung cấp oxy cho trung tâm y tế của cộng đồng.
The blood vessel does not carry waste from the local clinic.
Mạch máu không mang chất thải từ phòng khám địa phương.
Is the blood vessel important for social health programs?
Mạch máu có quan trọng cho các chương trình sức khỏe xã hội không?
Blood vessels play a crucial role in the circulatory system.
Mạch máu đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn.
Not understanding the importance of blood vessels can affect your health.
Không hiểu về sự quan trọng của mạch máu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
Dạng danh từ của Blood vessel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blood vessel | Blood vessels |
Mạch máu là một thuật ngữ chỉ các ống dẫn khí trong hệ tuần hoàn của cơ thể, chịu trách nhiệm vận chuyển máu tới và từ các phần khác nhau của cơ thể. Có ba loại chính của mạch máu: động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "blood vessel" xuất phát từ hai phần: "blood" và "vessel". "Blood" có nguồn gốc từ từ gốc Proto-Germanic *blōþ, có nghĩa là chất lỏng đỏ trong cơ thể. "Vessel" bắt nguồn từ từ Latin "vas", có nghĩa là chỗ chứa hoặc thùng chứa. Sự kết hợp giữa hai thành phần này không chỉ ám chỉ đến chức năng vận chuyển máu mà còn phản ánh cấu trúc và vai trò thiết yếu của các mạch máu trong hệ tuần hoàn. Các thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong y học.
Cụm từ "blood vessel" là thuật ngữ y học thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể yêu cầu thí sinh hiểu các văn bản liên quan đến sinh học hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, "blood vessel" thường dùng trong các bài viết khoa học, tài liệu y tế và thảo luận về hệ tuần hoàn. Thuật ngữ này quan trọng khi mô tả chức năng và cấu trúc của hệ thống mạch máu trong các nghiên cứu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
