Bản dịch của từ Bloodless trong tiếng Việt

Bloodless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodless (Adjective)

blˈʌdləs
blˈʌdlɪs
01

(của một cuộc cách mạng hoặc xung đột) không có bạo lực hoặc giết chóc.

Of a revolution or conflict without violence or killing.

Ví dụ

The bloodless protests in 2020 changed many social policies in America.

Các cuộc biểu tình không đổ máu năm 2020 đã thay đổi nhiều chính sách xã hội ở Mỹ.

The bloodless revolution did not gain support from many citizens.

Cuộc cách mạng không đổ máu không nhận được sự ủng hộ từ nhiều công dân.

Was the bloodless movement in Vietnam effective in promoting social change?

Liệu phong trào không đổ máu ở Việt Nam có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

02

(của da) bị mất màu.

Of the skin drained of colour.

Ví dụ

The politician's bloodless face showed no emotion during the debate.

Gương mặt không có cảm xúc của chính trị gia trong cuộc tranh luận.

Her bloodless response indicated she was not interested in the topic.

Phản ứng không có cảm xúc của cô ấy cho thấy cô không quan tâm.

Why does the speaker appear so bloodless while discussing social issues?

Tại sao người nói lại có vẻ không có cảm xúc khi thảo luận?

Dạng tính từ của Bloodless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bloodless

Không đổ máu

More bloodless

Không đổ máu hơn

Most bloodless

Không đổ máu

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bloodless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodless

Không có idiom phù hợp