Bản dịch của từ Blowdown trong tiếng Việt
Blowdown

Blowdown (Noun)
The storm caused a significant blowdown in Central Park last week.
Cơn bão đã gây ra sự đổ cây đáng kể ở Central Park tuần trước.
There was no blowdown reported in the city during the last storm.
Không có sự đổ cây nào được báo cáo trong thành phố trong cơn bão vừa qua.
Did the recent hurricane create a blowdown in your neighborhood?
Cơn bão gần đây có tạo ra sự đổ cây trong khu phố của bạn không?
The blowdown process improved water quality in the community's main reservoir.
Quá trình xả nước đã cải thiện chất lượng nước trong hồ chứa chính của cộng đồng.
The blowdown did not affect the local fish population in the river.
Việc xả nước không ảnh hưởng đến quần thể cá địa phương trong sông.
Did the blowdown help reduce pollution in the local water supply?
Việc xả nước có giúp giảm ô nhiễm trong nguồn nước địa phương không?
Từ "blowdown" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động xả áp suất hoặc thải ra chất lỏng từ một hệ thống, thường liên quan đến các thiết bị hoặc quy trình công nghiệp như nồi hơi hoặc hệ thống ống dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự thay đổi trong cách nhấn âm và ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "blowdown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "blow" (thổi) và "down" (xuống). Trong bối cảnh sinh thái, "blowdown" chỉ sự gãy đổ của cây cối do gió mạnh, thường xảy ra trong các cơn bão hoặc bão tố. Sự phát triển của thuật ngữ này trong lĩnh vực lâm nghiệp và khí tượng phản ánh mối quan hệ giữa trạng thái vật lý của cây trong môi trường tự nhiên và các hiện tượng khí hậu, góp phần vào việc nghiên cứu về hệ sinh thái và tác động của điều kiện thời tiết.
Thuật ngữ "blowdown" ít khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng, khi mô tả quá trình giảm áp suất trong thiết bị. Ngoài ra, "blowdown" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh an toàn, liên quan đến việc xả khí hoặc chất lỏng để ngăn ngừa các sự cố tiềm ẩn.