Bản dịch của từ Blowdown trong tiếng Việt

Blowdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blowdown (Noun)

blˈoʊdˌaʊn
blˈoʊdˌaʊn
01

Cây cối bị gió thổi đổ.

Trees that have been blown down by the wind.

Ví dụ

The storm caused a significant blowdown in Central Park last week.

Cơn bão đã gây ra sự đổ cây đáng kể ở Central Park tuần trước.

There was no blowdown reported in the city during the last storm.

Không có sự đổ cây nào được báo cáo trong thành phố trong cơn bão vừa qua.

Did the recent hurricane create a blowdown in your neighborhood?

Cơn bão gần đây có tạo ra sự đổ cây trong khu phố của bạn không?

02

Việc loại bỏ chất rắn hoặc chất lỏng khỏi thùng chứa hoặc đường ống bằng áp suất.

The removal of solids or liquids from a container or pipe using pressure.

Ví dụ

The blowdown process improved water quality in the community's main reservoir.

Quá trình xả nước đã cải thiện chất lượng nước trong hồ chứa chính của cộng đồng.

The blowdown did not affect the local fish population in the river.

Việc xả nước không ảnh hưởng đến quần thể cá địa phương trong sông.

Did the blowdown help reduce pollution in the local water supply?

Việc xả nước có giúp giảm ô nhiễm trong nguồn nước địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blowdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blowdown

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.