Bản dịch của từ Bludgeoning trong tiếng Việt

Bludgeoning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bludgeoning (Verb)

blˈʌdʒənɪŋ
blˈʌdʒənɪŋ
01

Đánh ai đó liên tục bằng một vật nặng.

To hit someone repeatedly with a heavy object.

Ví dụ

The gang was bludgeoning the victim in the dark alley last night.

Băng nhóm đã đánh người nạn nhân nhiều lần trong ngõ tối tối qua.

The police did not find anyone bludgeoning during their investigation.

Cảnh sát không tìm thấy ai đánh người trong cuộc điều tra của họ.

Are people bludgeoning each other in the recent social protests?

Có phải mọi người đang đánh nhau trong các cuộc biểu tình xã hội gần đây không?

Dạng động từ của Bludgeoning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bludgeon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bludgeoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bludgeoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bludgeons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bludgeoning

Bludgeoning (Noun)

01

Hành động đánh ai đó liên tục bằng một vật nặng.

The act of hitting someone repeatedly with a heavy object.

Ví dụ

The bludgeoning incident occurred last Friday at Central Park.

Vụ tấn công xảy ra vào thứ Sáu tuần trước tại Central Park.

There was no bludgeoning reported during the peaceful protest yesterday.

Không có vụ tấn công nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình hôm qua.

Was the bludgeoning captured on the security cameras in the area?

Có phải vụ tấn công đã được ghi lại trên camera an ninh trong khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bludgeoning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bludgeoning

Không có idiom phù hợp