Bản dịch của từ Blue-coated trong tiếng Việt
Blue-coated
Blue-coated (Adjective)
The blue-coated workers at Starbucks serve coffee with a smile.
Những nhân viên mặc áo khoác xanh tại Starbucks phục vụ cà phê với nụ cười.
The blue-coated police officers did not arrive at the event.
Những cảnh sát mặc áo khoác xanh đã không đến sự kiện.
Are the blue-coated delivery staff on time for the meeting?
Nhân viên giao hàng mặc áo khoác xanh có đến đúng giờ cho cuộc họp không?
Từ "blue-coated" mô tả một thứ có lớp bảo vệ hoặc bề mặt màu xanh lam. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị, vật liệu hoặc sản phẩm có lớp phủ bảo vệ bằng màu xanh lam, nhằm ngăn ngừa ăn mòn hoặc để nhận diện. Sự khác biệt về từ ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có, nhưng trong thực tế, âm điệu và trọng âm có thể khác nhau. Trong văn viết, định nghĩa và ứng dụng của từ này thường đồng nhất.
Từ "blue-coated" được hình thành từ hai yếu tố: "blue" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ “blǣw,” xuất phát từ tiếng Đức cổ “blāo,” mang nghĩa là màu xanh, và "coated", bắt nguồn từ động từ “coat,” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cōt", nghĩa là lớp phủ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc mô tả các đối tượng, thường là quần áo hoặc vật thể, được bao phủ bởi một lớp màu xanh dương, thể hiện sự kết hợp giữa màu sắc và tính chất bề ngoài.
Từ "blue-coated" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn mô tả về nhân vật, trang phục hoặc cảnh vật, thường liên quan đến lĩnh vực thời trang hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc đồ vật, bên cạnh các chỉ dẫn về an toàn hoặc yêu cầu kỹ thuật trong các ngành công nghiệp.