Bản dịch của từ Bluebell trong tiếng Việt

Bluebell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluebell (Noun)

01

Một loại cây rừng châu âu thuộc họ hoa huệ tạo ra những chùm hoa hình chuông màu xanh vào mùa xuân.

A european woodland plant of the lily family that produces clusters of blue bellshaped flowers in spring.

Ví dụ

Bluebells bloom in the forest every spring, creating a beautiful sight.

Những bông hoa chuông màu xanh nở rộ trong rừng mỗi mùa xuân, tạo nên một cảnh đẹp.

There are no bluebells in the city park, only other types of flowers.

Không có hoa chuông màu xanh trong công viên thành phố, chỉ có các loại hoa khác.

Do you think bluebells would be a good topic for your essay?

Bạn nghĩ hoa chuông màu xanh có phải là một chủ đề tốt cho bài luận của bạn không?

02

Bất kỳ loại cây nào khác có hoa hình chuông màu xanh.

Any of a number of other plants with blue bellshaped flowers.

Ví dụ

Bluebells are popular flowers in many social events.

Hoa chuông xanh rất phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.

Not many people know the significance of bluebells in social gatherings.

Không nhiều người biết về ý nghĩa của hoa chuông xanh trong các buổi tụ tập xã hội.

Are bluebells commonly used as decorations in social celebrations?

Hoa chuông xanh thường được sử dụng làm trang trí trong các buổi lễ xã hội không?

Dạng danh từ của Bluebell (Noun)

SingularPlural

Bluebell

Bluebells

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluebell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluebell

Không có idiom phù hợp