Bản dịch của từ Blueprinted trong tiếng Việt

Blueprinted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blueprinted (Adjective)

blˈupɹˌintɨd
blˈupɹˌintɨd
01

(của một kế hoạch hoặc mô hình) được phác thảo; được thiết kế.

Of a plan or model drawn up designed.

Ví dụ

The blueprinted community project aims to reduce local crime rates significantly.

Dự án cộng đồng được thiết kế nhằm giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm.

The blueprinted plan did not address the needs of the elderly.

Kế hoạch được thiết kế không giải quyết nhu cầu của người cao tuổi.

Is the blueprinted strategy effective for improving social cohesion in cities?

Chiến lược được thiết kế có hiệu quả trong việc cải thiện sự gắn kết xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blueprinted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blueprinted

Không có idiom phù hợp