Bản dịch của từ Blueprinted trong tiếng Việt
Blueprinted

Blueprinted (Adjective)
The blueprinted community project aims to reduce local crime rates significantly.
Dự án cộng đồng được thiết kế nhằm giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm.
The blueprinted plan did not address the needs of the elderly.
Kế hoạch được thiết kế không giải quyết nhu cầu của người cao tuổi.
Is the blueprinted strategy effective for improving social cohesion in cities?
Chiến lược được thiết kế có hiệu quả trong việc cải thiện sự gắn kết xã hội không?
Họ từ
Từ "blueprinted" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "blueprint", có nghĩa là lập kế hoạch chi tiết hoặc bản thiết kế cho một ý tưởng hoặc dự án. Trong tiếng Anh Mỹ, "blueprint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngành kiến trúc và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "plan" thay thế trong nhiều trường hợp. Sự khác biệt ngữ âm chủ yếu nằm ở cách phát âm của nguyên âm và trọng âm trong các từ liên quan.
Từ "blueprinted" xuất phát từ tiếng Anh "blueprint", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blāire" nghĩa là "màu xanh". Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ phương pháp sao chép hình ảnh bằng việc tạo ra các bản vẽ với nền màu xanh lam và đường nét trắng. Ý nghĩa hiện tại của "blueprinted" đã chuyển sang việc mô tả việc lập kế hoạch một cách chi tiết và có hệ thống, phản ánh tính chính xác và rõ ràng trong một quy trình thiết kế hoặc phát triển.
Từ "blueprinted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói khi thảo luận về kế hoạch hoặc thiết kế. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được dùng để mô tả quá trình lập kế hoạch chi tiết cho một dự án hay một hệ thống. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kiến trúc và kỹ thuật, "blueprinted" thể hiện ý tưởng được hình thành rõ ràng qua các bản vẽ kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp