Bản dịch của từ Blueprint trong tiếng Việt

Blueprint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blueprint(Noun)

blˈuːprɪnt
ˈbɫuˌprɪnt
01

Một kế hoạch hoặc bản vẽ chi tiết phác thảo cách thức để xây dựng hoặc thực hiện một cái gì đó

A detailed plan or drawing that outlines how something should be built or accomplished

Ví dụ
02

Một định dạng thiết kế được sử dụng trong kỹ thuật kiến trúc và sản xuất

A design format used in architecture engineering and manufacturing

Ví dụ
03

Một mẫu hoặc hướng dẫn để tạo ra một thứ gì đó

A model or guide for making something

Ví dụ