Bản dịch của từ Blueprinter trong tiếng Việt
Blueprinter

Blueprinter (Noun)
Ban đầu: một người hoặc một cỗ máy tạo ra các bản thiết kế ảnh. cũng được sử dụng sau này: người thiết kế hoặc lập kế hoạch.
Originally a person or machine that creates photographic blueprints also in later use a person who designs or plans.
The blueprinter created a detailed plan for the community center project.
Người thiết kế đã tạo ra một kế hoạch chi tiết cho dự án trung tâm cộng đồng.
No blueprinter has submitted designs for the new park layout yet.
Chưa có người thiết kế nào nộp bản thiết kế cho bố cục công viên mới.
Is the blueprinter responsible for the city's social housing project?
Người thiết kế có phải chịu trách nhiệm về dự án nhà ở xã hội của thành phố không?
"Blueprinter" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một thiết kế hoặc bản kế hoạch chi tiết dành cho một dự án, hệ thống hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến chế độ lập kế hoạch trong phát triển phần mềm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "blueprint" có thể được dùng rộng rãi hơn để chỉ mọi dạng kế hoạch hoặc thiết kế.
Từ "blueprinter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "blue" (màu xanh) và "printer" (máy in). "Blue" xuất phát từ từ tiếng Latin "blavus", mô tả màu sắc. "Printer" có nguồn gốc từ động từ Latin "premere", có nghĩa là ép hoặc in. Lịch sử phát triển của "blueprinter" gắn liền với phương pháp in ấn chi tiết sử dụng mực màu xanh để tạo ra bản sao. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ người lập kế hoạch chi tiết hoặc bản thiết kế cho một dự án.
Từ "blueprinter" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh ngày thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thiết kế và kỹ thuật, ám chỉ đến người tạo ra các bản kế hoạch chi tiết cho dự án hoặc sản phẩm. Sự ứng dụng của từ này thường thấy trong các buổi thuyết trình, báo cáo kỹ thuật, hoặc khi thảo luận về phát triển sản phẩm.