Bản dịch của từ Blumsak trong tiếng Việt
Blumsak
Blumsak (Noun)
(tiếng anh hà lan pennsylvania, ghi ngày) một trò chơi dành cho trẻ em tương đương với vịt, vịt, ngỗng.
Pennsylvania dutch english dated a childrens game equivalent to duck duck goose.
Children played blumsak during the family picnic last Saturday.
Trẻ em đã chơi blumsak trong buổi picnic gia đình thứ Bảy tuần trước.
My friends do not know how to play blumsak.
Bạn bè tôi không biết cách chơi blumsak.
Have you ever played blumsak at summer camp?
Bạn đã bao giờ chơi blumsak ở trại hè chưa?
"Blumsak" là một từ không chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng lóng của người Do Thái ở Mỹ. Từ này chỉ về một người đàn ông hoặc một hành động có tính chất hèn nhát, kém cỏi hoặc tội nghiệp. Khác với các từ tiếng lóng chính thức, "blumsak" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng phổ biến hơn trong cộng đồng người Do Thái ở Mỹ. Hơn nữa, nó không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thống và phần lớn chỉ được sử dụng trong giao tiếp miệng.
Từ "blumsak" không có nguồn gốc rõ ràng trong ngôn ngữ Latin, mà được cho là có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức hoặc Yiddish, thường chỉ một dạng hài hước hoặc thô tục để mô tả một tình huống hoặc hành động không hợp lý. Sự xuất hiện của từ này trong văn hóa hiện đại mang ý nghĩa châm biếm hoặc để chế giễu, phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển và thích ứng với bối cảnh xã hội và văn hóa hiện tại.
Từ "blumsak" không được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức và không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Do đó, tần suất sử dụng từ này rất thấp, nếu không muốn nói là không có. Từ này có thể là một từ địa phương, không chính thức hoặc một sự kết hợp từ không phổ biến, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc phương ngữ.